royal prerogative
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Royal prerogative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền hành tối cao của hoàng gia, bao gồm các quyền lực, đặc quyền và quyền miễn trừ theo truyền thống gắn liền với quốc vương Anh, được công nhận theo luật chung nhưng độc lập với luật thành văn.
Definition (English Meaning)
The body of customary authority, privilege, and immunity attached to the British monarch, recognized in common law but independent of statute.
Ví dụ Thực tế với 'Royal prerogative'
-
"The Prime Minister exercised the royal prerogative to dissolve Parliament."
"Thủ tướng đã thực hiện quyền hành tối cao của hoàng gia để giải tán Quốc hội."
-
"The government's decision was challenged as an abuse of the royal prerogative."
"Quyết định của chính phủ bị phản đối vì cho rằng đã lạm dụng quyền hành tối cao của hoàng gia."
-
"Historically, the royal prerogative was much broader than it is today."
"Trong lịch sử, quyền hành tối cao của hoàng gia rộng lớn hơn nhiều so với ngày nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Royal prerogative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: royal prerogative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Royal prerogative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các quyền lực và đặc quyền còn sót lại của quốc vương mà không cần sự chấp thuận của quốc hội. Ngày nay, nhiều quyền hành tối cao của hoàng gia đã được chuyển giao cho chính phủ hoặc bị hạn chế bởi luật pháp, nhưng vẫn còn một số quyền lực quan trọng như bổ nhiệm thủ tướng, giải tán quốc hội (dưới sự tư vấn của thủ tướng), và phê chuẩn các đạo luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ bản chất của quyền hành, ví dụ: 'the exercise of the royal prerogative'. 'Under' được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện theo quyền hành đó, ví dụ: 'acting under the royal prerogative'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Royal prerogative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.