parliamentary sovereignty
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parliamentary sovereignty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc cho rằng Quốc hội là cơ quan có thẩm quyền pháp lý tối cao trong một quốc gia và không một cá nhân hay tổ chức nào khác, kể cả tòa án, có thể bác bỏ luật pháp của nó.
Definition (English Meaning)
The principle that Parliament is supreme legal authority within a state and that no other person or body, including the courts, can override its legislation.
Ví dụ Thực tế với 'Parliamentary sovereignty'
-
"Parliamentary sovereignty is a cornerstone of the British constitution."
"Quyền tối cao của Quốc hội là nền tảng của hiến pháp Anh."
-
"The debate centers on the extent of parliamentary sovereignty in light of European Union law."
"Cuộc tranh luận tập trung vào phạm vi quyền tối cao của Quốc hội trong bối cảnh luật pháp Liên minh Châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parliamentary sovereignty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parliamentary sovereignty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parliamentary sovereignty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh quyền lực tối cao của cơ quan lập pháp (Quốc hội) trong việc ban hành luật. Nó khác với các hệ thống chính trị khác, nơi có sự phân chia quyền lực rõ ràng hơn hoặc nơi luật pháp có thể bị xem xét lại bởi một cơ quan tư pháp. 'Parliamentary supremacy' là một thuật ngữ đồng nghĩa phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* **Parliamentary sovereignty in** the UK means...
* The concept of **parliamentary sovereignty over** constitutional matters...
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parliamentary sovereignty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.