(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crown prerogative
C2

crown prerogative

noun

Nghĩa tiếng Việt

quyền hạn của Vương quyền đặc quyền của Vương quyền quyền hành pháp của Vương quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crown prerogative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quyền hạn, quyền lợi và sự miễn trừ được luật chung công nhận là thuộc về Vương quyền (Crown).

Definition (English Meaning)

The powers, rights, and immunities recognized by common law as belonging to the Crown.

Ví dụ Thực tế với 'Crown prerogative'

  • "The government exercised the crown prerogative to declare war."

    "Chính phủ đã thực thi quyền hạn của Vương quyền để tuyên chiến."

  • "The Prime Minister defended the use of the crown prerogative in this case."

    "Thủ tướng đã bảo vệ việc sử dụng quyền hạn của Vương quyền trong trường hợp này."

  • "Debates continue over the scope of the crown prerogative in the modern era."

    "Các cuộc tranh luận vẫn tiếp tục về phạm vi quyền hạn của Vương quyền trong thời đại hiện nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crown prerogative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crown prerogative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

royal prerogative(quyền ưu đãi hoàng gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

constitutional monarchy(chế độ quân chủ lập hiến)
parliamentary sovereignty(chủ quyền quốc hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Hiến pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Crown prerogative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến những quyền lực đặc biệt mà nhà vua/nữ hoàng (đại diện cho Vương quyền) nắm giữ, xuất phát từ luật bất thành văn (common law) chứ không phải từ luật thành văn (statute). Trong chế độ quân chủ lập hiến hiện đại, hầu hết các quyền này được thực thi bởi chính phủ thay mặt cho Vương quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

'of' được sử dụng để chỉ rõ bản chất của quyền lực, ví dụ: 'the extent of the crown prerogative'. 'over' được sử dụng để chỉ phạm vi ảnh hưởng hoặc đối tượng mà quyền lực đó chi phối, ví dụ: 'crown prerogative over foreign policy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crown prerogative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)