(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rub out
B2

rub out

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

tẩy xóa thủ tiêu ám sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rub out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xóa bỏ cái gì đó bằng cách chà xát, thường là chữ viết hoặc vết bẩn được tạo ra bằng bút chì hoặc phấn.

Definition (English Meaning)

To remove something by rubbing, typically writing or a mark made with pencil or chalk.

Ví dụ Thực tế với 'Rub out'

  • "I had to rub out several mistakes in my draft."

    "Tôi đã phải xóa nhiều lỗi trong bản nháp của mình."

  • "She rubbed out the wrong answer and wrote the correct one."

    "Cô ấy đã xóa câu trả lời sai và viết câu đúng."

  • "He was rumored to have rubbed out several rivals to gain power."

    "Người ta đồn rằng anh ta đã thủ tiêu vài đối thủ để giành quyền lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rub out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rub out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

write(viết)
create(tạo ra)
protect(bảo vệ)
save(cứu)

Từ liên quan (Related Words)

pencil(bút chì)
eraser(cục tẩy)
crime(tội phạm) assassin(sát thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thông thường phụ thuộc vào ngữ cảnh nhưng thường liên quan đến công việc văn phòng hoặc tội phạm học.

Ghi chú Cách dùng 'Rub out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh xóa bỏ sai sót hoặc vết bẩn không mong muốn. So với 'erase', 'rub out' mang tính chất vật lý và trực tiếp hơn, thường bằng tay hoặc với một công cụ đơn giản như cục tẩy. 'Erase' có thể ám chỉ việc xóa bỏ bằng các phương tiện điện tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rub out'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, I would have rubbed out all the errors on the exam.
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có thể tẩy hết những lỗi sai trong bài kiểm tra.
Phủ định
If she had not rubbed out the pencil marks, the drawing wouldn't have looked so clean.
Nếu cô ấy không tẩy những vết chì đi, bức vẽ đã không trông sạch sẽ như vậy.
Nghi vấn
Would he have rubbed out the evidence if he had known the police were coming?
Liệu anh ta có xóa bỏ chứng cứ nếu anh ta biết cảnh sát đang đến không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Rub out the incorrect answers carefully.
Hãy tẩy những câu trả lời sai một cách cẩn thận.
Phủ định
Don't rub out the pencil marks too hard.
Đừng tẩy vết bút chì quá mạnh.
Nghi vấn
Please rub out that word and rewrite it.
Làm ơn tẩy từ đó và viết lại.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was rubbing out the wrong answer when the teacher called time.
Cô ấy đang tẩy đáp án sai khi giáo viên báo hết giờ.
Phủ định
They were not rubbing out the pencil marks, they liked the rough sketch.
Họ không tẩy những vết chì, họ thích bản phác thảo thô.
Nghi vấn
Were you rubbing out the drawing because you didn't like it?
Bạn đang tẩy bức vẽ vì bạn không thích nó phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She rubbed out the mistake on her test.
Cô ấy đã tẩy lỗi sai trên bài kiểm tra của mình.
Phủ định
He didn't rub out the answer, so it was still visible.
Anh ấy đã không tẩy câu trả lời, vì vậy nó vẫn còn nhìn thấy được.
Nghi vấn
Did you rub out the drawing before putting it away?
Bạn đã tẩy bức vẽ trước khi cất nó đi phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am rubbing out the mistake on the board.
Tôi đang xóa lỗi trên bảng.
Phủ định
She is not rubbing out her pencil marks; she wants to keep them.
Cô ấy không xóa các vết chì của mình; cô ấy muốn giữ chúng.
Nghi vấn
Are you rubbing out the entire drawing?
Bạn có đang xóa toàn bộ bức vẽ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student's attempt to rub out the mistake was successful.
Nỗ lực tẩy lỗi của học sinh đã thành công.
Phủ định
My parents' advice was not to rub out the pencil marks too hard.
Lời khuyên của bố mẹ tôi là không nên tẩy vết chì quá mạnh.
Nghi vấn
Is it the children's responsibility to rub out any marks they make on the table?
Có phải trách nhiệm của những đứa trẻ là phải tẩy đi bất kỳ vết bẩn nào chúng gây ra trên bàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)