rubella
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubella'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh do virus truyền nhiễm cấp tính, với sốt nhẹ và phát ban màu hồng. Có thể gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng nếu phụ nữ bị nhiễm bệnh trong giai đoạn đầu thai kỳ; còn được gọi là sởi Đức.
Definition (English Meaning)
An acute, contagious viral disease, with mild fever and a rose-colored rash. Can cause serious congenital defects if a woman is infected during early pregnancy; also called German measles.
Ví dụ Thực tế với 'Rubella'
-
"Vaccination is the most effective way to protect against rubella."
"Tiêm chủng là cách hiệu quả nhất để bảo vệ chống lại bệnh rubella."
-
"Rubella is particularly dangerous for pregnant women."
"Rubella đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rubella'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rubella
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rubella'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rubella thường được sử dụng như một thuật ngữ y học chuyên biệt. Sự khác biệt chính so với 'measles' (sởi) là rubella thường nhẹ hơn và có thể gây nguy hiểm đặc biệt cho phụ nữ mang thai. Nên phân biệt rubella với các bệnh phát ban khác như roseola infantum.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** Mô tả triệu chứng đi kèm với rubella (ví dụ: 'rubella with a rash'). * **against:** Được sử dụng khi nói về việc bảo vệ chống lại rubella (ví dụ: 'vaccination against rubella').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubella'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rubella is a contagious viral infection best known by its distinctive red rash.
|
Rubella là một bệnh nhiễm trùng do virus lây lan, được biết đến nhiều nhất bởi phát ban đỏ đặc trưng của nó. |
| Phủ định |
There is no specific treatment for rubella, but the symptoms are usually mild.
|
Không có phương pháp điều trị cụ thể cho rubella, nhưng các triệu chứng thường nhẹ. |
| Nghi vấn |
Is rubella preventable with the MMR vaccine?
|
Có thể phòng ngừa rubella bằng vắc-xin MMR không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rubella: a mild viral infection, is especially dangerous for pregnant women.
|
Rubella: một bệnh nhiễm virus nhẹ, đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai. |
| Phủ định |
Rubella isn't always serious: many children experience only mild symptoms.
|
Rubella không phải lúc nào cũng nghiêm trọng: nhiều trẻ em chỉ trải qua các triệu chứng nhẹ. |
| Nghi vấn |
Rubella: is it a greater risk during the first trimester of pregnancy?
|
Rubella: có phải là một nguy cơ lớn hơn trong ba tháng đầu của thai kỳ không? |