alkali metal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alkali metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ kim loại đơn hóa trị nào thuộc nhóm 1A của bảng tuần hoàn (lithium, natri, kali, rubidi, caesium và francium).
Definition (English Meaning)
Any of the monovalent metals of group 1A of the periodic table (lithium, sodium, potassium, rubidium, cesium, and francium).
Ví dụ Thực tế với 'Alkali metal'
-
"Sodium is an alkali metal commonly found in table salt."
"Natri là một kim loại kiềm thường thấy trong muối ăn."
-
"Alkali metals are highly reactive elements."
"Kim loại kiềm là các nguyên tố có tính phản ứng cao."
-
"Lithium, an alkali metal, is used in batteries."
"Lithium, một kim loại kiềm, được sử dụng trong pin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alkali metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alkali metal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alkali metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'alkali metal' mô tả các kim loại có khả năng phản ứng mạnh với nước để tạo thành dung dịch kiềm (bazơ). Chúng có đặc tính hóa học tương đồng do có một electron duy nhất ở lớp vỏ ngoài cùng, dễ dàng bị mất đi để tạo thành ion dương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: 'a metal of alkali metals'). 'in' dùng để chỉ vị trí trong một tập hợp (ví dụ: 'sodium in alkali metals').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alkali metal'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that alkali metals were highly reactive.
|
Nhà khoa học nói rằng các kim loại kiềm có tính phản ứng cao. |
| Phủ định |
She told me that alkali metals did not occur freely in nature.
|
Cô ấy nói với tôi rằng kim loại kiềm không tồn tại tự do trong tự nhiên. |
| Nghi vấn |
He asked if alkali metals had only one valence electron.
|
Anh ấy hỏi liệu kim loại kiềm có chỉ một electron hóa trị hay không. |