(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruin
B2

ruin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tàn phá hủy hoại phế tích sự sụp đổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị phá hủy hoặc hư hại nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

The state of being destroyed or severely damaged.

Ví dụ Thực tế với 'Ruin'

  • "The earthquake left the city in ruins."

    "Trận động đất đã khiến thành phố trở nên đổ nát."

  • "His gambling habit ruined his life."

    "Thói nghiện cờ bạc của anh ta đã hủy hoại cuộc đời anh ta."

  • "The old castle is now a romantic ruin."

    "Lâu đài cổ giờ đây là một phế tích lãng mạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

devastate(tàn phá, phá hủy)
destroy(phá hủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

build(xây dựng)
create(tạo ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Ruin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ruin' khi là danh từ thường chỉ sự tàn phá, đổ nát của một công trình, tòa nhà, hoặc sự sụp đổ của một kế hoạch, mối quan hệ, danh tiếng. Nó nhấn mạnh mức độ thiệt hại nặng nề, không thể phục hồi hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'In ruin' diễn tả trạng thái bị tàn phá, đổ nát. Ví dụ: The city lay in ruin after the earthquake. 'To ruin' diễn tả việc dẫn đến sự tàn phá. Ví dụ: The scandal led to his ruin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)