rule by decree
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rule by decree'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cai trị hoặc kiểm soát được thực hiện chỉ thông qua các tuyên bố hoặc mệnh lệnh chính thức, mà không có sự đồng ý của người bị cai trị hoặc quy trình pháp luật.
Definition (English Meaning)
Governance or control exercised solely through official pronouncements or orders, without the consent of the governed or the due process of law.
Ví dụ Thực tế với 'Rule by decree'
-
"The dictator ruled by decree, silencing any opposition."
"Nhà độc tài cai trị bằng sắc lệnh, đàn áp mọi sự phản đối."
-
"The country was plunged into chaos as the military junta began to rule by decree."
"Đất nước rơi vào hỗn loạn khi chính quyền quân sự bắt đầu cai trị bằng sắc lệnh."
-
"Many criticized the president's actions as a move towards rule by decree."
"Nhiều người chỉ trích hành động của tổng thống là một bước tiến tới sự cai trị bằng sắc lệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rule by decree'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rule by decree'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ một chính phủ độc tài hoặc chuyên chế ra lệnh và thi hành luật lệ một cách tùy tiện mà không cần tham khảo ý kiến hoặc sự đồng ý của người dân. Nó khác với việc ban hành các quy định pháp luật thông thường thông qua một quá trình lập pháp minh bạch và dân chủ. 'Decree' nhấn mạnh tính chất áp đặt và đơn phương của hành động cai trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rule under decree' nhấn mạnh việc hệ thống pháp luật bị thay thế bởi các sắc lệnh. 'Rule by decree' nhấn mạnh phương thức cai trị chủ yếu dựa trên sắc lệnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rule by decree'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king, known for his ruthlessness, chose to rule by decree, bypassing the established parliament.
|
Vị vua, nổi tiếng vì sự tàn nhẫn của mình, đã chọn cai trị bằng sắc lệnh, bỏ qua quốc hội đã được thành lập. |
| Phủ định |
Unlike a democratic government, which values consensus and debate, a dictatorship does not rule by decree, seeking legitimacy through popular approval.
|
Không giống như một chính phủ dân chủ, coi trọng sự đồng thuận và tranh luận, một chế độ độc tài không cai trị bằng sắc lệnh, mà tìm kiếm tính hợp pháp thông qua sự chấp thuận của người dân. |
| Nghi vấn |
Under this new regime, marked by increasing centralization of power, will the government truly rule by decree, ignoring the voices of its citizens?
|
Dưới chế độ mới này, được đánh dấu bằng sự tập trung quyền lực ngày càng tăng, liệu chính phủ có thực sự cai trị bằng sắc lệnh, bỏ qua tiếng nói của người dân? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dictator's rule by decree led to widespread discontent.
|
Sự cai trị bằng sắc lệnh của nhà độc tài đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng. |
| Phủ định |
The president's rule by decree wasn't challenged by the parliament.
|
Sự cai trị bằng sắc lệnh của tổng thống đã không bị quốc hội thách thức. |
| Nghi vấn |
Was the emperor's rule by decree considered unjust by the people?
|
Liệu sự cai trị bằng sắc lệnh của hoàng đế có bị người dân coi là bất công không? |