cud
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thức ăn đã được tiêu hóa một phần được đưa từ dạ dày thứ nhất của động vật nhai lại trở lại miệng để nhai kỹ hơn.
Definition (English Meaning)
Partially digested food returned from the first stomach of ruminants to the mouth for further chewing.
Ví dụ Thực tế với 'Cud'
-
"The cow was chewing its cud contentedly."
"Con bò đang nhai lại một cách mãn nguyện."
-
"After grazing, the cattle retire to a shady place to chew their cud."
"Sau khi gặm cỏ, gia súc lui về một chỗ râm mát để nhai lại."
-
"The animal swallowed its cud and then looked up at us."
"Con vật nuốt miếng nhai lại và sau đó ngước lên nhìn chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cud
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cud' mô tả khối thức ăn đã được làm ẩm và nhào trộn ban đầu trong dạ cỏ của động vật nhai lại (như bò, cừu, dê). Quá trình nhai lại 'cud' giúp động vật nghiền nát thức ăn thực vật khó tiêu hóa, tăng diện tích bề mặt tiếp xúc cho vi khuẩn phân hủy cellulose, từ đó hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp cho 'cud' trong tiếng Anh, vì nó chỉ quá trình sinh học đặc trưng của động vật nhai lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc 'cud of something' thường dùng để chỉ một phần thức ăn đã nhai lại. Ví dụ: 'a cud of grass' (một miếng cỏ đã nhai lại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cud'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cow chewed its cud contentedly in the field.
|
Con bò nhai lại bã cỏ một cách mãn nguyện trên đồng. |
| Phủ định |
The farmer didn't see any cows chewing their cud.
|
Người nông dân không thấy con bò nào đang nhai lại bã cỏ. |
| Nghi vấn |
Which cow is chewing its cud?
|
Con bò nào đang nhai lại bã cỏ? |