tousled
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tousled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rối bù, không gọn gàng; có vẻ ngoài nhăn nhúm hoặc không ngăn nắp, đặc biệt là tóc.
Definition (English Meaning)
Disordered or disheveled; having a rumpled or untidy appearance, especially of hair.
Ví dụ Thực tế với 'Tousled'
-
"He looked handsome with his tousled hair and casual clothes."
"Anh ấy trông đẹp trai với mái tóc rối bù và bộ quần áo giản dị."
-
"She ran her fingers through his tousled hair."
"Cô ấy luồn những ngón tay vào mái tóc rối bù của anh."
-
"The model's tousled look was carefully created by a stylist."
"Vẻ ngoài rối bù của người mẫu đã được tạo ra một cách cẩn thận bởi một nhà tạo mẫu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tousled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tousle
- Adjective: tousled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tousled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tousled' thường được dùng để miêu tả tóc hoặc đôi khi quần áo. Nó mang sắc thái tự nhiên, không quá tệ như 'messy' mà chỉ là không được chải chuốt cẩn thận. Khác với 'unkempt' mang nghĩa luộm thuộm, 'tousled' có thể mang ý chỉ sự hấp dẫn tự nhiên, phóng khoáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tousled'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her hair is tousled by the wind.
|
Tóc của cô ấy bị gió làm rối. |
| Phủ định |
The neatly arranged books were not tousled during the earthquake.
|
Những cuốn sách được sắp xếp gọn gàng không bị xáo trộn trong trận động đất. |
| Nghi vấn |
Will his perfect hairstyle be tousled after the football match?
|
Liệu kiểu tóc hoàn hảo của anh ấy có bị rối sau trận bóng đá không? |