(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rundown
B2

rundown

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản tóm tắt bản báo cáo chi tiết xuống cấp tàn tạ diễn tập cuối cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rundown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản báo cáo chi tiết hoặc tóm tắt.

Definition (English Meaning)

A detailed report or summary.

Ví dụ Thực tế với 'Rundown'

  • "The manager gave us a rundown of the project's progress."

    "Quản lý đã cung cấp cho chúng tôi một bản tóm tắt về tiến độ của dự án."

  • "He gave me a quick rundown of what happened at the meeting."

    "Anh ấy đã cho tôi một bản tóm tắt nhanh về những gì đã xảy ra tại cuộc họp."

  • "The house was in a rundown neighborhood."

    "Ngôi nhà nằm trong một khu phố tồi tàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rundown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rundown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summary(tóm tắt)
report(báo cáo)
outline(phác thảo)
dilapidated(tàn tạ) decrepit(xuống cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

fresh(tươi mới)
mint(mới tinh)
detailed(chi tiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Rundown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một bản tóm tắt thông tin quan trọng hoặc các sự kiện. Khác với 'summary' ở chỗ 'rundown' thường mang tính liệt kê và chi tiết hơn, trong khi 'summary' tập trung vào ý chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Rundown of' dùng để chỉ bản tóm tắt về cái gì đó. Ví dụ: 'a rundown of the events'. 'Rundown on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một bản báo cáo về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'a rundown on the project'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rundown'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team had followed the project rundown carefully, they would be ahead of schedule now.
Nếu đội đã tuân thủ kỹ lưỡng bản tóm tắt dự án, họ đã có thể vượt tiến độ vào lúc này.
Phủ định
If I hadn't received a detailed rundown of the situation, I wouldn't know what to do now.
Nếu tôi không nhận được bản tóm tắt chi tiết về tình hình, tôi sẽ không biết phải làm gì bây giờ.
Nghi vấn
If you had given a more thorough rundown of the plan, would everyone understand it better now?
Nếu bạn đã đưa ra một bản tóm tắt kỹ lưỡng hơn về kế hoạch, mọi người có hiểu rõ hơn vào lúc này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager gave a thorough rundown of the project's progress.
Người quản lý đã đưa ra một bản tóm tắt kỹ lưỡng về tiến độ của dự án.
Phủ định
The official's rundown of the events wasn't entirely accurate, according to sources.
Theo các nguồn tin, bản tóm tắt các sự kiện của quan chức này không hoàn toàn chính xác.
Nghi vấn
Was the rundown of the security procedures clear and concise?
Bản tóm tắt về các quy trình an ninh có rõ ràng và ngắn gọn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager is giving a rundown of the project's progress.
Quản lý đang đưa ra một bản tóm tắt về tiến độ của dự án.
Phủ định
She isn't giving a rundown of the new procedures yet.
Cô ấy vẫn chưa đưa ra bản tóm tắt về các quy trình mới.
Nghi vấn
Are they giving a rundown of the company's finances at the meeting?
Họ có đang đưa ra bản tóm tắt về tình hình tài chính của công ty tại cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)