rundown
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rundown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản báo cáo chi tiết hoặc tóm tắt.
Definition (English Meaning)
A detailed report or summary.
Ví dụ Thực tế với 'Rundown'
-
"The manager gave us a rundown of the project's progress."
"Quản lý đã cung cấp cho chúng tôi một bản tóm tắt về tiến độ của dự án."
-
"He gave me a quick rundown of what happened at the meeting."
"Anh ấy đã cho tôi một bản tóm tắt nhanh về những gì đã xảy ra tại cuộc họp."
-
"The house was in a rundown neighborhood."
"Ngôi nhà nằm trong một khu phố tồi tàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rundown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rundown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rundown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một bản tóm tắt thông tin quan trọng hoặc các sự kiện. Khác với 'summary' ở chỗ 'rundown' thường mang tính liệt kê và chi tiết hơn, trong khi 'summary' tập trung vào ý chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rundown of' dùng để chỉ bản tóm tắt về cái gì đó. Ví dụ: 'a rundown of the events'. 'Rundown on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một bản báo cáo về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'a rundown on the project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rundown'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team had followed the project rundown carefully, they would be ahead of schedule now.
|
Nếu đội đã tuân thủ kỹ lưỡng bản tóm tắt dự án, họ đã có thể vượt tiến độ vào lúc này. |
| Phủ định |
If I hadn't received a detailed rundown of the situation, I wouldn't know what to do now.
|
Nếu tôi không nhận được bản tóm tắt chi tiết về tình hình, tôi sẽ không biết phải làm gì bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had given a more thorough rundown of the plan, would everyone understand it better now?
|
Nếu bạn đã đưa ra một bản tóm tắt kỹ lưỡng hơn về kế hoạch, mọi người có hiểu rõ hơn vào lúc này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager gave a thorough rundown of the project's progress.
|
Người quản lý đã đưa ra một bản tóm tắt kỹ lưỡng về tiến độ của dự án. |
| Phủ định |
The official's rundown of the events wasn't entirely accurate, according to sources.
|
Theo các nguồn tin, bản tóm tắt các sự kiện của quan chức này không hoàn toàn chính xác. |
| Nghi vấn |
Was the rundown of the security procedures clear and concise?
|
Bản tóm tắt về các quy trình an ninh có rõ ràng và ngắn gọn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is giving a rundown of the project's progress.
|
Quản lý đang đưa ra một bản tóm tắt về tiến độ của dự án. |
| Phủ định |
She isn't giving a rundown of the new procedures yet.
|
Cô ấy vẫn chưa đưa ra bản tóm tắt về các quy trình mới. |
| Nghi vấn |
Are they giving a rundown of the company's finances at the meeting?
|
Họ có đang đưa ra bản tóm tắt về tình hình tài chính của công ty tại cuộc họp không? |