(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ running
B1

running

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chạy đang chạy vận hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Running'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động chạy; môn thể thao tham gia vào các cuộc đua.

Definition (English Meaning)

The activity of running; the sport of participating in races.

Ví dụ Thực tế với 'Running'

  • "Running is a great way to stay in shape."

    "Chạy là một cách tuyệt vời để giữ dáng."

  • "He goes running every morning."

    "Anh ấy đi chạy bộ mỗi sáng."

  • "The engine is running smoothly."

    "Động cơ đang chạy trơn tru."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Running'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: running
  • Verb: run (present participle)
  • Adjective: running
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jogging(chạy bộ nhẹ nhàng)
sprinting(chạy nước rút)

Trái nghĩa (Antonyms)

walking(đi bộ)
standing(đứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Hoạt động

Ghi chú Cách dùng 'Running'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để chỉ hành động chạy nói chung, hoặc một hoạt động thể thao cụ thể. Khác với 'sprint' (chạy nước rút) hay 'jogging' (chạy bộ nhẹ nhàng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Running for' chỉ mục đích của việc chạy (ví dụ: 'running for exercise'). 'Running in' chỉ việc tham gia một cuộc đua (ví dụ: 'running in a marathon').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Running'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys running every morning.
Cô ấy thích chạy bộ vào mỗi buổi sáng.
Phủ định
They are not running in the park today.
Họ không chạy bộ trong công viên hôm nay.
Nghi vấn
Is he running a marathon next month?
Có phải anh ấy sẽ chạy marathon vào tháng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)