running
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Running'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động chạy; môn thể thao tham gia vào các cuộc đua.
Definition (English Meaning)
The activity of running; the sport of participating in races.
Ví dụ Thực tế với 'Running'
-
"Running is a great way to stay in shape."
"Chạy là một cách tuyệt vời để giữ dáng."
-
"He goes running every morning."
"Anh ấy đi chạy bộ mỗi sáng."
-
"The engine is running smoothly."
"Động cơ đang chạy trơn tru."
Từ loại & Từ liên quan của 'Running'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: running
- Verb: run (present participle)
- Adjective: running
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Running'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để chỉ hành động chạy nói chung, hoặc một hoạt động thể thao cụ thể. Khác với 'sprint' (chạy nước rút) hay 'jogging' (chạy bộ nhẹ nhàng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Running for' chỉ mục đích của việc chạy (ví dụ: 'running for exercise'). 'Running in' chỉ việc tham gia một cuộc đua (ví dụ: 'running in a marathon').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Running'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys running every morning.
|
Cô ấy thích chạy bộ vào mỗi buổi sáng. |
| Phủ định |
They are not running in the park today.
|
Họ không chạy bộ trong công viên hôm nay. |
| Nghi vấn |
Is he running a marathon next month?
|
Có phải anh ấy sẽ chạy marathon vào tháng tới không? |