(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruralite
C1

ruralite

noun

Nghĩa tiếng Việt

người dân nông thôn (có sắc thái mỉa mai hoặc tiêu cực) dân quê (có sắc thái mỉa mai hoặc tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruralite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sống ở vùng nông thôn, đặc biệt là người được coi là thiếu tinh tế hoặc cục bộ.

Definition (English Meaning)

A person who lives in a rural area, especially one who is considered to be unsophisticated or provincial.

Ví dụ Thực tế với 'Ruralite'

  • "The article portrayed the ruralites as simple folk, untouched by modern trends."

    "Bài báo mô tả những người dân nông thôn như những người dân chất phác, không bị ảnh hưởng bởi các xu hướng hiện đại."

  • "Many ruralites feel that their way of life is threatened by urban sprawl."

    "Nhiều người dân nông thôn cảm thấy rằng lối sống của họ đang bị đe dọa bởi sự mở rộng đô thị."

  • "The politician appealed to the ruralites, promising to protect their farms and traditions."

    "Chính trị gia kêu gọi những người dân nông thôn, hứa sẽ bảo vệ trang trại và truyền thống của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruralite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ruralite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

country dweller(người sống ở nông thôn)
villager(dân làng)

Trái nghĩa (Antonyms)

urbanite(người thành thị)

Từ liên quan (Related Words)

pastoral(thuộc về đồng quê)
agrarian(thuộc về nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Địa lý nhân văn

Ghi chú Cách dùng 'Ruralite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ruralite' thường mang sắc thái hơi tiêu cực hoặc mỉa mai, ngụ ý rằng người sống ở vùng nông thôn có thể thiếu hiểu biết về thế giới bên ngoài hoặc có quan điểm bảo thủ. Nó không đơn thuần chỉ là 'người dân nông thôn' mà còn mang thêm hàm ý về lối sống và suy nghĩ. So với từ 'villager' (dân làng), 'ruralite' ít trung tính hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh so sánh giữa lối sống thành thị và nông thôn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'ruralite of' thường dùng để chỉ một người là cư dân của một vùng nông thôn cụ thể (ví dụ: 'a ruralite of the Ozarks'). 'ruralite from' chỉ người đến từ một vùng nông thôn (ví dụ: 'a ruralite from Iowa').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruralite'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many identify as ruralites: they cherish the simplicity, community, and open spaces of country living.
Nhiều người tự nhận mình là dân thôn quê: họ trân trọng sự giản dị, cộng đồng và không gian mở của cuộc sống nông thôn.
Phủ định
Not all residents are ruralites: some newcomers prefer urban amenities over the traditional rural lifestyle.
Không phải tất cả cư dân đều là dân thôn quê: một số người mới đến thích các tiện nghi đô thị hơn là lối sống nông thôn truyền thống.
Nghi vấn
Are they true ruralites: do they genuinely embrace the values and practices of rural life?
Họ có phải là dân thôn quê thực sự không: họ có thực sự chấp nhận các giá trị và tập quán của cuộc sống nông thôn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)