sabotaging
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sabotaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố ý phá hoại, làm hư hại hoặc cản trở (điều gì đó), đặc biệt vì lợi thế chính trị hoặc quân sự.
Definition (English Meaning)
Deliberately destroying, damaging, or obstructing (something), especially for political or military advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Sabotaging'
-
"He was accused of sabotaging the company's efforts to expand into new markets."
"Anh ta bị cáo buộc phá hoại những nỗ lực của công ty để mở rộng sang các thị trường mới."
-
"The workers were accused of sabotaging the production line."
"Các công nhân bị cáo buộc phá hoại dây chuyền sản xuất."
-
"He felt that his own team members were sabotaging his efforts."
"Anh ấy cảm thấy rằng các thành viên trong nhóm của mình đang phá hoại những nỗ lực của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sabotaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sabotage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sabotaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sabotaging' ám chỉ hành động phá hoại có chủ ý, thường được thực hiện một cách bí mật hoặc ngấm ngầm để làm suy yếu hoặc vô hiệu hóa mục tiêu. Khác với 'destroying' (phá hủy) mang tính trực tiếp và công khai hơn, 'sabotaging' thường mang ý nghĩa tinh vi và lén lút hơn. So với 'undermining' (làm suy yếu), 'sabotaging' thường liên quan đến hành động trực tiếp hơn là các tác động gián tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'by', nó chỉ ra phương tiện hoặc cách thức được sử dụng để phá hoại (ví dụ: sabotaging the project by leaking information). Khi dùng với 'with', nó nhấn mạnh công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để phá hoại (ví dụ: sabotaging the machine with a wrench).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sabotaging'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he feels insecure, he will sabotage the project to avoid being compared to others.
|
Nếu anh ta cảm thấy bất an, anh ta sẽ phá hoại dự án để tránh bị so sánh với người khác. |
| Phủ định |
If you don't address the team's concerns, they will sabotage your efforts to improve productivity.
|
Nếu bạn không giải quyết những lo ngại của nhóm, họ sẽ phá hoại những nỗ lực của bạn để cải thiện năng suất. |
| Nghi vấn |
Will she sabotage her own chances of promotion if she continues to argue with her manager?
|
Liệu cô ấy có tự phá hoại cơ hội thăng tiến của mình nếu cô ấy tiếp tục tranh cãi với quản lý của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone feels insecure, they might sabotage their own relationships.
|
Nếu ai đó cảm thấy bất an, họ có thể phá hoại các mối quan hệ của chính mình. |
| Phủ định |
If a machine is poorly maintained, it doesn't sabotage itself; it simply breaks down.
|
Nếu một cỗ máy không được bảo trì tốt, nó không tự phá hoại chính nó; nó chỉ đơn giản là bị hỏng. |
| Nghi vấn |
If a team member is constantly late, does it sabotage the team's progress?
|
Nếu một thành viên trong nhóm liên tục đi muộn, điều đó có phá hoại tiến độ của nhóm không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disgruntled employee will be sabotaging the company's systems if he doesn't get a raise.
|
Người nhân viên bất mãn sẽ phá hoại hệ thống của công ty nếu anh ta không được tăng lương. |
| Phủ định |
She won't be sabotaging her own chances of success by procrastinating.
|
Cô ấy sẽ không tự phá hoại cơ hội thành công của mình bằng cách trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Will he be sabotaging the project by missing important deadlines?
|
Liệu anh ta có đang phá hoại dự án bằng cách bỏ lỡ những thời hạn quan trọng không? |