subverting
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subverting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lật đổ, phá hoại ngầm, làm suy yếu quyền lực và uy tín của một hệ thống hoặc tổ chức đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
Undermining the power and authority of (an established system or institution).
Ví dụ Thực tế với 'Subverting'
-
"They were accused of subverting the democratic process."
"Họ bị cáo buộc phá hoại quá trình dân chủ."
-
"His attempts to subvert the organization were unsuccessful."
"Những nỗ lực của anh ta nhằm phá hoại tổ chức đã không thành công."
-
"The group was accused of subverting public opinion."
"Nhóm đó bị cáo buộc làm sai lệch dư luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subverting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: subvert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subverting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động bí mật hoặc gián tiếp nhằm chống lại quyền lực, có thể bao gồm tuyên truyền, thông tin sai lệch, hoặc hành động ngầm. Khác với 'overthrow' (lật đổ) mang tính trực tiếp và bạo lực hơn. 'Undermine' (làm suy yếu) có nghĩa tương tự nhưng thường liên quan đến việc làm giảm hiệu quả hoặc tầm quan trọng hơn là quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Subverting *by* [method]: Lật đổ bằng cách nào đó (ví dụ: 'subverting the government by spreading propaganda'). Subverting *through* [means]: Lật đổ thông qua phương tiện gì (ví dụ: 'subverting the system through corruption').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subverting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.