(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cutlass
B2

cutlass

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiếm cutlass đao cong của thủy thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutlass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại kiếm ngắn, nặng, cong, có một lưỡi cắt, trước đây được sử dụng bởi các thủy thủ.

Definition (English Meaning)

A short, heavy, curved sword with a single cutting edge, formerly used by sailors.

Ví dụ Thực tế với 'Cutlass'

  • "The pirate captain brandished his cutlass."

    "Thuyền trưởng cướp biển vung thanh cutlass của mình."

  • "He drew his cutlass and charged into the fray."

    "Anh ta rút cutlass của mình và xông vào trận chiến."

  • "Cutlasses were common weapons on pirate ships."

    "Cutlass là vũ khí phổ biến trên các tàu cướp biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cutlass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cutlass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

saber(mã tấu)
sword(kiếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pirate(cướp biển)
sailor(thủy thủ)
ship(tàu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Cutlass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cutlass là một loại kiếm đặc biệt được thiết kế để sử dụng trên tàu, thường trong các trận đánh cận chiến. Hình dạng cong của lưỡi kiếm giúp dễ dàng vung vẩy trong không gian chật hẹp của con tàu. Nó khác với các loại kiếm khác như rapier (kiếm dài, mỏng dùng để đâm) hay broadsword (kiếm rộng bản, dùng để chém).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutlass'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pirate brandished his cutlass menacingly.
Tên cướp biển vung thanh đoản kiếm của hắn một cách đe dọa.
Phủ định
He did not leave his cutlass behind during the raid.
Anh ta không để lại thanh đoản kiếm của mình trong cuộc đột kích.
Nghi vấn
Is that a real cutlass or just a replica?
Đó là một thanh đoản kiếm thật hay chỉ là một bản sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)