cutlass
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutlass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại kiếm ngắn, nặng, cong, có một lưỡi cắt, trước đây được sử dụng bởi các thủy thủ.
Definition (English Meaning)
A short, heavy, curved sword with a single cutting edge, formerly used by sailors.
Ví dụ Thực tế với 'Cutlass'
-
"The pirate captain brandished his cutlass."
"Thuyền trưởng cướp biển vung thanh cutlass của mình."
-
"He drew his cutlass and charged into the fray."
"Anh ta rút cutlass của mình và xông vào trận chiến."
-
"Cutlasses were common weapons on pirate ships."
"Cutlass là vũ khí phổ biến trên các tàu cướp biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cutlass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cutlass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cutlass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cutlass là một loại kiếm đặc biệt được thiết kế để sử dụng trên tàu, thường trong các trận đánh cận chiến. Hình dạng cong của lưỡi kiếm giúp dễ dàng vung vẩy trong không gian chật hẹp của con tàu. Nó khác với các loại kiếm khác như rapier (kiếm dài, mỏng dùng để đâm) hay broadsword (kiếm rộng bản, dùng để chém).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutlass'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pirate brandished his cutlass menacingly.
|
Tên cướp biển vung thanh đoản kiếm của hắn một cách đe dọa. |
| Phủ định |
He did not leave his cutlass behind during the raid.
|
Anh ta không để lại thanh đoản kiếm của mình trong cuộc đột kích. |
| Nghi vấn |
Is that a real cutlass or just a replica?
|
Đó là một thanh đoản kiếm thật hay chỉ là một bản sao? |