sword
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sword'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vũ khí có lưỡi kim loại dài và chuôi có bộ phận bảo vệ tay, được sử dụng để đâm hoặc chém.
Definition (English Meaning)
A weapon with a long metal blade and a hilt with a hand guard, used for thrusting or striking.
Ví dụ Thực tế với 'Sword'
-
"The knight drew his sword and charged into battle."
"Hiệp sĩ rút kiếm và xông vào trận chiến."
-
"He swore an oath on his sword."
"Anh ta thề trên thanh kiếm của mình."
-
"The museum displays a collection of ancient swords."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập kiếm cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sword'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sword'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sword' thường liên quan đến các loại vũ khí có lưỡi dài, được sử dụng trong cận chiến. Nó mang ý nghĩa về sức mạnh, danh dự, và thường gắn liền với hình ảnh các chiến binh, hiệp sĩ trong lịch sử và văn hóa. So sánh với 'knife' (dao), 'sword' dài hơn và được thiết kế cho chiến đấu, trong khi 'knife' thường được dùng cho các mục đích hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with a sword': ám chỉ việc sử dụng kiếm làm công cụ hoặc vũ khí. 'by the sword': ám chỉ cái chết hoặc sự hủy diệt do kiếm gây ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sword'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.