(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saccharine
C1

saccharine

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sến súa ủy mị quá mức giả tạo đường hóa học (saccharin)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saccharine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá ngọt ngào hoặc ủy mị, sến súa.

Definition (English Meaning)

Excessively sweet or sentimental.

Ví dụ Thực tế với 'Saccharine'

  • "The film was saccharine, with overly sentimental music and a predictable plot."

    "Bộ phim quá sến súa, với nhạc nền ủy mị quá mức và cốt truyện dễ đoán."

  • "His saccharine smile seemed forced and insincere."

    "Nụ cười sến súa của anh ta có vẻ gượng gạo và không chân thành."

  • "The play was full of saccharine dialogue."

    "Vở kịch tràn ngập những lời thoại sến súa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saccharine'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sentimental(ủy mị)
maudlin(sướt mướt)
syrupy(ngọt như mật)
treacly(quá ngọt, ủy mị)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsentimental(không ủy mị)
realistic(thực tế)
genuine(chân thật)

Từ liên quan (Related Words)

sugar(đường)
sweetener(chất tạo ngọt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Saccharine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'saccharine' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo, không chân thành trong tình cảm hoặc biểu hiện. Nó khác với 'sweet' (ngọt ngào) đơn thuần, vì 'sweet' chỉ sự dễ chịu, đáng yêu, trong khi 'saccharine' lại gợi cảm giác quá mức, gây khó chịu. Nó gần nghĩa với 'maudlin' (ủy mị, sướt mướt) nhưng 'saccharine' nhấn mạnh vào sự giả tạo hơn. 'Sentimental' cũng diễn tả sự giàu cảm xúc, nhưng 'saccharine' thêm vào ý nghĩa giả tạo hoặc quá lố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saccharine'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the movie was critically acclaimed, I found the ending saccharine after I watched it.
Mặc dù bộ phim được giới phê bình đánh giá cao, tôi thấy cái kết quá ngọt ngào sau khi xem nó.
Phủ định
Even though she usually enjoys romance novels, she didn't appreciate the saccharine tone that the author used to write the story.
Mặc dù cô ấy thường thích tiểu thuyết lãng mạn, nhưng cô ấy không đánh giá cao giọng văn quá ngọt ngào mà tác giả đã sử dụng để viết câu chuyện.
Nghi vấn
Since the chef used a lot of saccharin in the cake, is it overly sweet as some people assume?
Vì đầu bếp đã sử dụng rất nhiều saccharin trong bánh, liệu nó có quá ngọt như một số người giả định không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The confectioner has been making saccharine desserts for the past few weeks.
Người làm bánh kẹo đã làm những món tráng miệng quá ngọt trong vài tuần qua.
Phủ định
The critic hasn't been calling the movie saccharine, but rather emotionally resonant.
Nhà phê bình đã không gọi bộ phim là quá ngọt ngào, mà là có sự cộng hưởng về mặt cảm xúc.
Nghi vấn
Has the bakery been using saccharin in their pastries without informing customers?
Tiệm bánh có đang sử dụng saccharin trong bánh ngọt của họ mà không thông báo cho khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)