sacralization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sacralization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên thiêng liêng hoặc thánh thiện.
Definition (English Meaning)
The act or process of making something sacred or holy.
Ví dụ Thực tế với 'Sacralization'
-
"The sacralization of the river Ganges is central to Hindu religious practice."
"Sự thiêng liêng hóa sông Hằng là trung tâm của thực hành tôn giáo Hindu."
-
"The sacralization of political leaders can lead to authoritarianism."
"Sự thiêng liêng hóa các nhà lãnh đạo chính trị có thể dẫn đến chủ nghĩa độc tài."
-
"The sacralization of certain objects is common in many religions."
"Sự thiêng liêng hóa các đối tượng nhất định là phổ biến trong nhiều tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sacralization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sacralization
- Verb: sacralize
- Adjective: sacral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sacralization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sacralization thường liên quan đến việc gán cho một đối tượng, địa điểm, hoặc ý tưởng một giá trị thiêng liêng, vượt ra ngoài chức năng hoặc ý nghĩa thông thường của nó. Nó có thể liên quan đến các nghi lễ, biểu tượng, và niềm tin tôn giáo. So với 'sanctification', sacralization có thể bao gồm cả việc tạo ra sự thiêng liêng mới, trong khi sanctification thường chỉ việc làm cho một thứ đã có sẵn trở nên thánh thiện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sacralization of' được dùng để chỉ đối tượng hoặc khái niệm đang được làm cho thiêng liêng. Ví dụ: 'the sacralization of nature'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sacralization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.