profanation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đối xử với điều gì đó thiêng liêng một cách thiếu tôn trọng hoặc khinh miệt; sự báng bổ, xúc phạm.
Definition (English Meaning)
The act of treating something sacred with disrespect or contempt; desecration.
Ví dụ Thực tế với 'Profanation'
-
"The vandals were arrested for the profanation of the church."
"Những kẻ phá hoại đã bị bắt vì hành vi báng bổ nhà thờ."
-
"The burning of the flag was seen as a profanation of national symbols."
"Việc đốt cờ bị coi là hành động báng bổ các biểu tượng quốc gia."
-
"He was accused of profanation for using the sacred text in a comedy sketch."
"Anh ta bị buộc tội báng bổ vì đã sử dụng văn bản thiêng liêng trong một tiểu phẩm hài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: profanation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'profanation' thường liên quan đến sự xúc phạm những điều được coi là thiêng liêng, có giá trị tinh thần cao hoặc được tôn kính. Nó nhấn mạnh sự vi phạm sự tôn nghiêm và có thể bao gồm các hành động vật lý hoặc lời nói. Sự khác biệt giữa 'profanation' và 'desecration' rất nhỏ, nhưng 'profanation' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc sử dụng không đúng cách các vật phẩm hoặc địa điểm thiêng liêng, trong khi 'desecration' thường đề cập đến việc làm ô uế một địa điểm thờ cúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị xúc phạm: profanation of [something sacred]. Ví dụ: profanation of the temple.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.