ilium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ilium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xương cánh chậu, là xương lớn nhất và nằm trên cùng của xương chậu, khớp với xương cùng và tạo thành phần trên của xương hông.
Definition (English Meaning)
The uppermost and largest bone of the pelvis, articulating with the sacrum and forming the upper part of the hip bone.
Ví dụ Thực tế với 'Ilium'
-
"A fracture of the ilium can cause significant pain and mobility issues."
"Gãy xương cánh chậu có thể gây ra đau đớn đáng kể và các vấn đề về khả năng vận động."
-
"The ilium articulates with the sacrum at the sacroiliac joint."
"Xương cánh chậu khớp với xương cùng tại khớp cùng chậu."
-
"Pain in the lower back can sometimes be attributed to ilium dysfunction."
"Đau ở lưng dưới đôi khi có thể là do rối loạn chức năng xương cánh chậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ilium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ilium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ilium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ilium là một thuật ngữ giải phẫu học quan trọng, dùng để chỉ một trong ba xương hợp thành xương chậu. Nó đóng vai trò then chốt trong việc nâng đỡ trọng lượng cơ thể và liên kết phần trên của cơ thể với chi dưới. Cần phân biệt với các xương chậu khác là xương mu (pubis) và xương ngồi (ischium).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“ilium of the pelvis”: mô tả vị trí của xương cánh chậu như một thành phần của xương chậu.
“fracture in the ilium”: chỉ ra vị trí của vết gãy nằm trong xương cánh chậu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ilium'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.