safety precautions
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safety precautions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp được thực hiện trước để bảo vệ chống lại nguy cơ, tổn hại hoặc thương tích có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
Actions taken in advance to protect against possible danger, harm, or injury.
Ví dụ Thực tế với 'Safety precautions'
-
"The company implemented strict safety precautions to prevent accidents."
"Công ty đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn nghiêm ngặt để ngăn chặn tai nạn."
-
"It is important to follow all safety precautions when operating machinery."
"Điều quan trọng là tuân thủ tất cả các biện pháp phòng ngừa an toàn khi vận hành máy móc."
-
"The hospital has strict safety precautions in place to prevent the spread of infection."
"Bệnh viện có các biện pháp phòng ngừa an toàn nghiêm ngặt để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safety precautions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: precaution
- Adjective: safe
- Adverb: safely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safety precautions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'safety precautions' thường được sử dụng để chỉ một loạt các hành động cụ thể được thực hiện để giảm thiểu rủi ro trong một tình huống hoặc môi trường nhất định. Nó nhấn mạnh tính chủ động và phòng ngừa. Khác với 'safety measures' (biện pháp an toàn) có thể bao gồm cả các hành động phản ứng sau khi sự cố xảy ra, 'safety precautions' tập trung vào việc ngăn chặn sự cố ngay từ đầu. Ví dụ, trong xây dựng, 'safety precautions' có thể bao gồm việc sử dụng mũ bảo hộ, dây an toàn, và kiểm tra thiết bị thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **against:** phòng ngừa cái gì (ví dụ: safety precautions against accidents).
* **for:** thực hiện cho mục đích an toàn (ví dụ: safety precautions for handling chemicals).
* **in:** trong bối cảnh cụ thể (ví dụ: safety precautions in the workplace).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safety precautions'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had implemented all the safety precautions, the accident would have been avoided.
|
Nếu công ty đã thực hiện tất cả các biện pháp phòng ngừa an toàn, thì tai nạn đã có thể tránh được. |
| Phủ định |
If the construction workers had not ignored the safety precautions, they might not have been injured.
|
Nếu công nhân xây dựng không bỏ qua các biện pháp phòng ngừa an toàn, thì có lẽ họ đã không bị thương. |
| Nghi vấn |
Would the project have been completed safely if they had followed all the safety precautions?
|
Dự án có được hoàn thành một cách an toàn không nếu họ tuân thủ tất cả các biện pháp phòng ngừa an toàn? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew will be taking safety precautions before starting the demolition tomorrow.
|
Đội xây dựng sẽ thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn trước khi bắt đầu công việc phá dỡ vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be implementing safety precautions if the weather conditions are favorable tomorrow.
|
Họ sẽ không thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn nếu điều kiện thời tiết thuận lợi vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will the company be reinforcing safety precautions after the recent accident?
|
Công ty có tăng cường các biện pháp phòng ngừa an toàn sau vụ tai nạn gần đây không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were taking safety precautions while handling the hazardous materials.
|
Họ đang thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn khi xử lý các vật liệu nguy hiểm. |
| Phủ định |
She wasn't taking precautions to ensure her safety during the experiment.
|
Cô ấy đã không thực hiện các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn cho mình trong quá trình thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Were you taking safety precautions when you noticed the gas leak?
|
Bạn có đang thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn khi bạn nhận thấy rò rỉ khí gas không? |