(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sag
B2

sag

Verb

Nghĩa tiếng Việt

võng xuống chùng xuống sụt giảm xuống dốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Võng xuống, chùng xuống, đặc biệt là do trọng lượng hoặc áp lực; suy giảm về sức mạnh, sự hăng hái hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

To sink or droop, especially from weight or pressure; to decline in strength, vigor, or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Sag'

  • "The clothesline began to sag under the weight of the wet clothes."

    "Dây phơi bắt đầu võng xuống dưới sức nặng của quần áo ướt."

  • "The company's profits began to sag after the new regulations were introduced."

    "Lợi nhuận của công ty bắt đầu sụt giảm sau khi các quy định mới được đưa ra."

  • "The old sofa had a sag in the cushions."

    "Chiếc ghế sofa cũ có một chỗ võng ở đệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sag
  • Verb: sag
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rise(tăng lên)
increase(gia tăng)

Từ liên quan (Related Words)

bend(uốn cong)
dip(nhúng xuống)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Sag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Sag' thường được dùng để miêu tả những vật thể mất đi độ căng hoặc thẳng do tác động của lực hoặc thời gian. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự suy giảm về tinh thần, hiệu suất, hoặc giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under from

'sag under (something)' chỉ ra vật gì đó bị võng xuống do sức nặng của vật khác. 'sag from (something)' chỉ nguyên nhân gây ra sự võng hoặc suy giảm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sag'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge began to sag noticeably after the heavy rain.
Cây cầu cũ bắt đầu võng xuống một cách đáng chú ý sau trận mưa lớn.
Phủ định
The shelf didn't sag at all, even when loaded with heavy books.
Kệ không hề võng xuống chút nào, ngay cả khi chất đầy sách nặng.
Nghi vấn
Did the roof sag dangerously after the earthquake?
Mái nhà có bị võng xuống nguy hiểm sau trận động đất không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding the sag in the old wooden beam is important for safety.
Việc tránh chỗ võng trên thanh gỗ cũ rất quan trọng để đảm bảo an toàn.
Phủ định
He doesn't enjoy seeing the roof sag further each year.
Anh ấy không thích nhìn thấy mái nhà võng xuống thêm mỗi năm.
Nghi vấn
Is preventing the bridge from sagging your primary concern?
Liệu việc ngăn cây cầu khỏi bị võng xuống có phải là mối quan tâm hàng đầu của bạn không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge had a noticeable sag in the middle.
Cây cầu cũ có một chỗ võng đáng chú ý ở giữa.
Phủ định
There wasn't a sag in the floor, indicating solid construction.
Không có chỗ võng nào trên sàn, cho thấy kết cấu vững chắc.
Nghi vấn
Is that a sag in the roofline, or is it just my eyes?
Đó có phải là một chỗ võng trên đường mái nhà không, hay chỉ là do mắt tôi?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's the old bookshelf; of course, it will sag under the weight of all those books.
Đó là cái kệ sách cũ; tất nhiên, nó sẽ oằn xuống dưới sức nặng của tất cả những cuốn sách đó.
Phủ định
They didn't sag in their performance despite the intense pressure.
Họ đã không sa sút trong màn trình diễn của mình mặc dù áp lực rất lớn.
Nghi vấn
Does this old rope sag when you hang the swing from it?
Sợi dây thừng cũ này có bị chùng xuống khi bạn treo xích đu lên không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old wooden beam began to sag under the weight of the roof.
Dầm gỗ cũ bắt đầu võng xuống dưới sức nặng của mái nhà.
Phủ định
The shelf didn't sag even when we loaded it with books.
Kệ không bị võng ngay cả khi chúng tôi chất đầy sách lên.
Nghi vấn
Did the bridge sag after the heavy rain?
Cây cầu có bị võng xuống sau trận mưa lớn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge began to sag in the middle.
Cây cầu cũ bắt đầu võng xuống ở giữa.
Phủ định
Doesn't that old shelf sag under the weight of all those books?
Cái kệ cũ đó không bị võng xuống dưới sức nặng của tất cả những cuốn sách đó sao?
Nghi vấn
Will the roof sag if we add more solar panels?
Mái nhà có bị võng xuống nếu chúng ta lắp thêm tấm pin mặt trời không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old wooden shelf was sagging under the weight of the books.
Cái kệ gỗ cũ đang võng xuống dưới sức nặng của những cuốn sách.
Phủ định
The roof wasn't sagging as much as we had feared.
Mái nhà không bị võng nhiều như chúng tôi đã lo sợ.
Nghi vấn
Was the bridge sagging noticeably after the storm?
Cây cầu có bị võng xuống rõ rệt sau cơn bão không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old wooden shelf sagged under the weight of the books.
Cái kệ gỗ cũ võng xuống dưới sức nặng của những cuốn sách.
Phủ định
The rope didn't sag even though it was stretched tightly.
Sợi dây thừng không bị võng dù nó đã được kéo căng.
Nghi vấn
Did the roof sag after the heavy snowfall?
Mái nhà có bị võng xuống sau trận tuyết rơi dày không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old wooden bridge used to sag in the middle before they reinforced it.
Cây cầu gỗ cũ từng bị võng ở giữa trước khi họ gia cố nó.
Phủ định
This shelf didn't use to sag so much; it must be the weight of the books.
Cái kệ này đã không từng bị võng nhiều như vậy; chắc là do sức nặng của những cuốn sách.
Nghi vấn
Did that old clothesline use to sag when you hung wet clothes on it?
Cái dây phơi quần áo cũ đó có từng bị võng xuống khi bạn phơi quần áo ướt lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)