sagaciously
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sagaciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khôn ngoan; một cách thông minh; một cách sắc sảo.
Definition (English Meaning)
In a sagacious manner; wisely; shrewdly; intelligently.
Ví dụ Thực tế với 'Sagaciously'
-
"The CEO sagaciously invested in renewable energy, anticipating future trends."
"Vị CEO đã khôn ngoan đầu tư vào năng lượng tái tạo, dự đoán các xu hướng trong tương lai."
-
"She sagaciously avoided the trap by asking the right questions."
"Cô ấy đã khôn ngoan tránh được cái bẫy bằng cách đặt những câu hỏi đúng."
-
"The old woman sagaciously nodded, understanding more than she let on."
"Bà lão khôn ngoan gật đầu, hiểu nhiều hơn những gì bà ấy thể hiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sagaciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sagaciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sagaciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sagaciously' nhấn mạnh đến sự thông minh và khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn dựa trên sự hiểu biết sâu sắc và kinh nghiệm. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự khôn ngoan và tầm nhìn xa. So với 'wisely' (khôn ngoan), 'sagaciously' có sắc thái trang trọng và nhấn mạnh đến trí tuệ uyên bác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sagaciously'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had sagaciously invested in the stock market.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã khôn ngoan đầu tư vào thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
He told me that he had not sagaciously predicted the outcome of the event.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tiên đoán một cách khôn ngoan kết quả của sự kiện. |
| Nghi vấn |
They asked if he had sagaciously managed the company's finances.
|
Họ hỏi liệu anh ấy có khôn ngoan quản lý tài chính của công ty không. |