(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sagaciously
C1

sagaciously

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khôn ngoan một cách sáng suốt một cách thông thái một cách sắc sảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sagaciously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khôn ngoan; một cách thông minh; một cách sắc sảo.

Definition (English Meaning)

In a sagacious manner; wisely; shrewdly; intelligently.

Ví dụ Thực tế với 'Sagaciously'

  • "The CEO sagaciously invested in renewable energy, anticipating future trends."

    "Vị CEO đã khôn ngoan đầu tư vào năng lượng tái tạo, dự đoán các xu hướng trong tương lai."

  • "She sagaciously avoided the trap by asking the right questions."

    "Cô ấy đã khôn ngoan tránh được cái bẫy bằng cách đặt những câu hỏi đúng."

  • "The old woman sagaciously nodded, understanding more than she let on."

    "Bà lão khôn ngoan gật đầu, hiểu nhiều hơn những gì bà ấy thể hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sagaciously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: sagaciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

foolishly(một cách ngu ngốc)
unwisely(một cách thiếu khôn ngoan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Sagaciously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sagaciously' nhấn mạnh đến sự thông minh và khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn dựa trên sự hiểu biết sâu sắc và kinh nghiệm. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự khôn ngoan và tầm nhìn xa. So với 'wisely' (khôn ngoan), 'sagaciously' có sắc thái trang trọng và nhấn mạnh đến trí tuệ uyên bác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sagaciously'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had sagaciously invested in the stock market.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã khôn ngoan đầu tư vào thị trường chứng khoán.
Phủ định
He told me that he had not sagaciously predicted the outcome of the event.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tiên đoán một cách khôn ngoan kết quả của sự kiện.
Nghi vấn
They asked if he had sagaciously managed the company's finances.
Họ hỏi liệu anh ấy có khôn ngoan quản lý tài chính của công ty không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)