(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sage
B2

sage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiền triết cây xô thơm khôn ngoan sáng suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người khôn ngoan, đặc biệt là người lớn tuổi.

Definition (English Meaning)

A wise person, especially an old one.

Ví dụ Thực tế với 'Sage'

  • "He sought the advice of the village sage."

    "Anh tìm kiếm lời khuyên từ bậc hiền triết trong làng."

  • "The sage's words were full of wisdom."

    "Lời nói của bậc hiền triết đầy sự khôn ngoan."

  • "Sage is a common ingredient in Italian cuisine."

    "Xô thơm là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sage
  • Adjective: sage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

foolish(ngu ngốc)
unwise(thiếu khôn ngoan)

Từ liên quan (Related Words)

herb(thảo mộc)
wisdom(sự khôn ngoan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Triết học Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Sage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sage' thường được dùng để chỉ những người có kinh nghiệm sống phong phú và có khả năng đưa ra lời khuyên đúng đắn. Nó mang sắc thái tôn trọng và ngưỡng mộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)