sage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người khôn ngoan, đặc biệt là người lớn tuổi.
Definition (English Meaning)
A wise person, especially an old one.
Ví dụ Thực tế với 'Sage'
-
"He sought the advice of the village sage."
"Anh tìm kiếm lời khuyên từ bậc hiền triết trong làng."
-
"The sage's words were full of wisdom."
"Lời nói của bậc hiền triết đầy sự khôn ngoan."
-
"Sage is a common ingredient in Italian cuisine."
"Xô thơm là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sage
- Adjective: sage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sage' thường được dùng để chỉ những người có kinh nghiệm sống phong phú và có khả năng đưa ra lời khuyên đúng đắn. Nó mang sắc thái tôn trọng và ngưỡng mộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.