(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wise
B2

wise

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khôn ngoan thông thái sáng suốt lão luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khôn ngoan, thông thái, sáng suốt, có kinh nghiệm và khả năng phán đoán tốt.

Definition (English Meaning)

Having or showing experience, knowledge, and good judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Wise'

  • "My grandfather was a wise man who gave me good advice."

    "Ông tôi là một người đàn ông khôn ngoan, người đã cho tôi những lời khuyên tốt."

  • "It is wise to save money for the future."

    "Tiết kiệm tiền cho tương lai là một điều khôn ngoan."

  • "She made a wise decision to quit her job."

    "Cô ấy đã đưa ra một quyết định khôn ngoan khi bỏ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wise
  • Adverb: wisely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

foolish(ngu ngốc, dại dột)
unwise(thiếu khôn ngoan, dại dột)
stupid(ngu ngốc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Wise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wise' thường dùng để chỉ người có sự hiểu biết sâu rộng, kinh nghiệm sống phong phú và khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn dựa trên những kiến thức đó. Nó nhấn mạnh khả năng suy xét, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động. So sánh với 'smart' (thông minh), 'wise' có ý nghĩa sâu sắc và bao quát hơn, thường liên quan đến sự trưởng thành và kinh nghiệm sống. 'Intelligent' (thông minh) chỉ khả năng học hỏi và hiểu biết nhanh, trong khi 'wise' bao gồm cả việc áp dụng kiến thức đó vào thực tế một cách khôn ngoan. 'Sagacious' là một từ đồng nghĩa mang tính trang trọng hơn, chỉ sự khôn ngoan sắc sảo và khả năng nhìn thấu đáo vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to

'wise about': Khôn ngoan, hiểu biết về một vấn đề, lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is wise about financial matters.' ('Anh ấy khôn ngoan về các vấn đề tài chính.') 'wise to': Khôn ngoan khi làm gì, nhận ra điều gì là tốt nhất nên làm. Ví dụ: 'It would be wise to invest in renewable energy.' ('Sẽ là khôn ngoan nếu đầu tư vào năng lượng tái tạo.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wise'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to act wisely in this situation.
Cô ấy sẽ hành động một cách khôn ngoan trong tình huống này.
Phủ định
They are not going to be wise to ignore his advice.
Họ sẽ không khôn ngoan nếu bỏ qua lời khuyên của anh ấy.
Nghi vấn
Are you going to be wise and save some money for the future?
Bạn sẽ khôn ngoan và tiết kiệm một ít tiền cho tương lai chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is wise beyond her years.
Cô ấy khôn ngoan hơn tuổi của mình.
Phủ định
He does not act wisely in this situation.
Anh ấy không hành động một cách khôn ngoan trong tình huống này.
Nghi vấn
Is it wise to invest all your money in one company?
Có khôn ngoan không khi đầu tư tất cả tiền của bạn vào một công ty?
(Vị trí vocab_tab4_inline)