sailplane
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sailplane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại tàu lượn được thiết kế để bay lượn lâu dài, sử dụng các luồng không khí bốc lên.
Definition (English Meaning)
A glider designed for sustained soaring flight, using rising air currents.
Ví dụ Thực tế với 'Sailplane'
-
"The sailplane soared effortlessly through the sky."
"Chiếc tàu lượn bay vút lên bầu trời một cách dễ dàng."
-
"Sailplane pilots need to be skilled in reading weather patterns."
"Phi công tàu lượn cần phải có kỹ năng đọc các kiểu thời tiết."
-
"The club offers sailplane flights to members."
"Câu lạc bộ cung cấp các chuyến bay tàu lượn cho các thành viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sailplane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sailplane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sailplane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sailplane thường được dùng để chỉ các loại tàu lượn có khả năng bay cao và xa nhờ vào các luồng khí nóng (thermals), luồng khí sườn núi (ridge lift) hoặc sóng núi (mountain waves). Nó khác với 'glider' ở chỗ 'glider' có thể chỉ các loại tàu lượn đơn giản hơn, có thể không có khả năng bay lượn lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sailplane'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A sailplane soared effortlessly through the clear blue sky.
|
Một chiếc tàu lượn bay lượn dễ dàng trên bầu trời xanh trong vắt. |
| Phủ định |
He doesn't own a sailplane, but he dreams of flying one someday.
|
Anh ấy không sở hữu một chiếc tàu lượn, nhưng anh ấy mơ ước được lái một chiếc vào một ngày nào đó. |
| Nghi vấn |
Are those sailplanes performing aerial acrobatics at the airshow?
|
Có phải những chiếc tàu lượn đó đang trình diễn nhào lộn trên không tại triển lãm hàng không không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sailplane is a beautiful aircraft.
|
Tàu lượn là một loại máy bay đẹp. |
| Phủ định |
The sailplane is not equipped with an engine.
|
Tàu lượn không được trang bị động cơ. |
| Nghi vấn |
Is the sailplane ready for takeoff?
|
Tàu lượn đã sẵn sàng cất cánh chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot had been sailplaning for hours before the storm rolled in.
|
Phi công đã lượn bằng tàu lượn trong nhiều giờ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She hadn't been sailplaning long when she noticed the strange engine sound.
|
Cô ấy đã không lượn bằng tàu lượn được lâu thì cô ấy nhận thấy tiếng động cơ lạ. |
| Nghi vấn |
Had they been sailplaning near the mountains before the accident?
|
Có phải họ đã lượn bằng tàu lượn gần núi trước khi tai nạn xảy ra không? |