(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sailplane
B2

sailplane

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tàu lượn tàu lượn không động cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sailplane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại tàu lượn được thiết kế để bay lượn lâu dài, sử dụng các luồng không khí bốc lên.

Definition (English Meaning)

A glider designed for sustained soaring flight, using rising air currents.

Ví dụ Thực tế với 'Sailplane'

  • "The sailplane soared effortlessly through the sky."

    "Chiếc tàu lượn bay vút lên bầu trời một cách dễ dàng."

  • "Sailplane pilots need to be skilled in reading weather patterns."

    "Phi công tàu lượn cần phải có kỹ năng đọc các kiểu thời tiết."

  • "The club offers sailplane flights to members."

    "Câu lạc bộ cung cấp các chuyến bay tàu lượn cho các thành viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sailplane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sailplane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

glider(tàu lượn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Sailplane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sailplane thường được dùng để chỉ các loại tàu lượn có khả năng bay cao và xa nhờ vào các luồng khí nóng (thermals), luồng khí sườn núi (ridge lift) hoặc sóng núi (mountain waves). Nó khác với 'glider' ở chỗ 'glider' có thể chỉ các loại tàu lượn đơn giản hơn, có thể không có khả năng bay lượn lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sailplane'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A sailplane soared effortlessly through the clear blue sky.
Một chiếc tàu lượn bay lượn dễ dàng trên bầu trời xanh trong vắt.
Phủ định
He doesn't own a sailplane, but he dreams of flying one someday.
Anh ấy không sở hữu một chiếc tàu lượn, nhưng anh ấy mơ ước được lái một chiếc vào một ngày nào đó.
Nghi vấn
Are those sailplanes performing aerial acrobatics at the airshow?
Có phải những chiếc tàu lượn đó đang trình diễn nhào lộn trên không tại triển lãm hàng không không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sailplane is a beautiful aircraft.
Tàu lượn là một loại máy bay đẹp.
Phủ định
The sailplane is not equipped with an engine.
Tàu lượn không được trang bị động cơ.
Nghi vấn
Is the sailplane ready for takeoff?
Tàu lượn đã sẵn sàng cất cánh chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pilot had been sailplaning for hours before the storm rolled in.
Phi công đã lượn bằng tàu lượn trong nhiều giờ trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
She hadn't been sailplaning long when she noticed the strange engine sound.
Cô ấy đã không lượn bằng tàu lượn được lâu thì cô ấy nhận thấy tiếng động cơ lạ.
Nghi vấn
Had they been sailplaning near the mountains before the accident?
Có phải họ đã lượn bằng tàu lượn gần núi trước khi tai nạn xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)