soaring
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soaring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bay hoặc vút lên cao trong không trung.
Definition (English Meaning)
Flying or rising high in the air.
Ví dụ Thực tế với 'Soaring'
-
"The soaring eagle caught a fish."
"Con đại bàng đang bay lượn đã bắt được một con cá."
-
"Soaring temperatures made it difficult to work outside."
"Nhiệt độ tăng cao khiến việc làm việc bên ngoài trở nên khó khăn."
-
"He has soaring ambitions."
"Anh ấy có những tham vọng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soaring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: soar
- Adjective: soaring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soaring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả sự bay lượn của chim, máy bay hoặc các vật thể khác trên không trung. Ngoài ra, còn có thể dùng để diễn tả sự tăng vọt về giá cả, số lượng hoặc thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soaring'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the stock market was soaring, many investors felt optimistic about the future.
|
Bởi vì thị trường chứng khoán đang tăng vọt, nhiều nhà đầu tư cảm thấy lạc quan về tương lai. |
| Phủ định |
Although the eagles usually soar above the mountains, they weren't soaring today because of the dense fog.
|
Mặc dù những con đại bàng thường bay vút lên trên những ngọn núi, nhưng chúng đã không bay lên hôm nay vì sương mù dày đặc. |
| Nghi vấn |
Since costs are soaring, is it really feasible to continue with this project?
|
Vì chi phí đang tăng vọt, liệu có thực sự khả thi để tiếp tục dự án này không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soaring eagle was seen by the tourists.
|
Con đại bàng đang bay lượn đã được nhìn thấy bởi những du khách. |
| Phủ định |
The soaring profits were not expected to be sustained.
|
Lợi nhuận tăng vọt không được kỳ vọng là sẽ được duy trì. |
| Nghi vấn |
Was the soaring bird observed by the ornithologist?
|
Con chim đang bay lượn có được nhà điểu học quan sát không? |