(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soaring
B2

soaring

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bay vút tăng vọt vượt trội cao vút phát triển mạnh mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soaring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bay hoặc vút lên cao trong không trung.

Definition (English Meaning)

Flying or rising high in the air.

Ví dụ Thực tế với 'Soaring'

  • "The soaring eagle caught a fish."

    "Con đại bàng đang bay lượn đã bắt được một con cá."

  • "Soaring temperatures made it difficult to work outside."

    "Nhiệt độ tăng cao khiến việc làm việc bên ngoài trở nên khó khăn."

  • "He has soaring ambitions."

    "Anh ấy có những tham vọng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soaring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: soar
  • Adjective: soaring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

falling(rơi)
declining(suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Soaring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả sự bay lượn của chim, máy bay hoặc các vật thể khác trên không trung. Ngoài ra, còn có thể dùng để diễn tả sự tăng vọt về giá cả, số lượng hoặc thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soaring'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the stock market was soaring, many investors felt optimistic about the future.
Bởi vì thị trường chứng khoán đang tăng vọt, nhiều nhà đầu tư cảm thấy lạc quan về tương lai.
Phủ định
Although the eagles usually soar above the mountains, they weren't soaring today because of the dense fog.
Mặc dù những con đại bàng thường bay vút lên trên những ngọn núi, nhưng chúng đã không bay lên hôm nay vì sương mù dày đặc.
Nghi vấn
Since costs are soaring, is it really feasible to continue with this project?
Vì chi phí đang tăng vọt, liệu có thực sự khả thi để tiếp tục dự án này không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soaring eagle was seen by the tourists.
Con đại bàng đang bay lượn đã được nhìn thấy bởi những du khách.
Phủ định
The soaring profits were not expected to be sustained.
Lợi nhuận tăng vọt không được kỳ vọng là sẽ được duy trì.
Nghi vấn
Was the soaring bird observed by the ornithologist?
Con chim đang bay lượn có được nhà điểu học quan sát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)