salesmanship
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salesmanship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng thuyết phục mọi người mua hàng.
Definition (English Meaning)
The ability to persuade people to buy things.
Ví dụ Thực tế với 'Salesmanship'
-
"Good salesmanship involves understanding the customer's needs."
"Kỹ năng bán hàng tốt bao gồm việc hiểu nhu cầu của khách hàng."
-
"His salesmanship was key to closing the deal."
"Kỹ năng bán hàng của anh ấy là chìa khóa để chốt được thỏa thuận."
-
"She demonstrated excellent salesmanship during the presentation."
"Cô ấy đã thể hiện kỹ năng bán hàng xuất sắc trong buổi thuyết trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salesmanship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: salesmanship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salesmanship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Salesmanship đề cập đến kỹ năng và phẩm chất cần thiết để thành công trong việc bán hàng. Nó không chỉ là việc chào bán sản phẩm mà còn là khả năng xây dựng mối quan hệ với khách hàng, hiểu nhu cầu của họ và đưa ra giải pháp phù hợp. Salesmanship nhấn mạnh sự chuyên nghiệp, kỹ năng giao tiếp và khả năng thuyết phục. Khác với 'selling' (bán hàng) chỉ đơn giản là hành động trao đổi hàng hóa lấy tiền, 'salesmanship' bao hàm một quá trình phức tạp hơn, đòi hỏi sự khéo léo và nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In salesmanship: đề cập đến lĩnh vực, ngành nghề bán hàng. Of salesmanship: nói về các kỹ năng, đặc điểm của nghề bán hàng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salesmanship'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to think salesmanship was all about pushing products, but now he understands the value of building relationships.
|
Anh ấy từng nghĩ rằng nghệ thuật bán hàng chỉ là việc thúc đẩy sản phẩm, nhưng giờ anh ấy hiểu giá trị của việc xây dựng mối quan hệ. |
| Phủ định |
She didn't use to believe salesmanship required empathy, but her recent training changed her mind.
|
Cô ấy đã không tin rằng nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự đồng cảm, nhưng khóa đào tạo gần đây của cô ấy đã thay đổi suy nghĩ của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did you use to consider salesmanship a valuable skill before joining the company?
|
Trước khi gia nhập công ty, bạn có từng coi nghệ thuật bán hàng là một kỹ năng có giá trị không? |