salivary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salivary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc sản xuất nước bọt.
Ví dụ Thực tế với 'Salivary'
-
"The salivary glands produce saliva to aid digestion."
"Các tuyến nước bọt sản xuất nước bọt để hỗ trợ tiêu hóa."
-
"Salivary amylase is an enzyme that helps break down carbohydrates."
"Amylase trong nước bọt là một enzyme giúp phân hủy carbohydrate."
-
"The doctor examined her salivary glands for any signs of swelling."
"Bác sĩ kiểm tra tuyến nước bọt của cô ấy để tìm bất kỳ dấu hiệu sưng tấy nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salivary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: salivary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salivary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'salivary' thường được sử dụng để mô tả các tuyến, ống dẫn, hoặc các vấn đề liên quan đến nước bọt. Nó mang tính chất chuyên môn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salivary'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had brushed my teeth regularly, I wouldn't have this salivary gland infection now.
|
Nếu tôi đánh răng thường xuyên, tôi đã không bị nhiễm trùng tuyến nước bọt này bây giờ. |
| Phủ định |
If the patient hadn't presented with a dry mouth, we wouldn't be suspecting salivary gland dysfunction.
|
Nếu bệnh nhân không bị khô miệng, chúng tôi sẽ không nghi ngờ rối loạn chức năng tuyến nước bọt. |
| Nghi vấn |
If you had known about the side effects, would you have agreed to the salivary gland removal surgery?
|
Nếu bạn biết về các tác dụng phụ, bạn có đồng ý phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt không? |