(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sanctified
C1

sanctified

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được thánh hóa được làm cho thánh thiện linh thiêng được hiến dâng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanctified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm cho hoặc tuyên bố là thiêng liêng; được hiến dâng.

Definition (English Meaning)

Made or declared holy; consecrated.

Ví dụ Thực tế với 'Sanctified'

  • "The church is regarded as a sanctified place."

    "Nhà thờ được coi là một nơi thánh thiện."

  • "They believe that the land is sanctified by the blood of their ancestors."

    "Họ tin rằng vùng đất này được thánh hiến bởi máu của tổ tiên họ."

  • "The couple viewed their marriage as a sanctified union."

    "Cặp đôi coi cuộc hôn nhân của họ như một sự kết hợp thiêng liêng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sanctified'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

divine(thần thánh)
spiritual(thuộc về tinh thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Tâm linh Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Sanctified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sanctified' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được làm cho thánh thiện hoặc được tách biệt cho một mục đích thiêng liêng. Nó mang ý nghĩa trang trọng và thường liên quan đến tôn giáo. So với các từ đồng nghĩa như 'holy' (thánh thiện) hay 'sacred' (linh thiêng), 'sanctified' nhấn mạnh quá trình làm cho một cái gì đó trở nên thánh thiện, thường thông qua một nghi lễ hoặc hành động chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'Sanctified by' thường được sử dụng để chỉ ra tác nhân hoặc phương tiện mà qua đó một cái gì đó trở nên thánh thiện. Ví dụ: 'The marriage was sanctified by God.' ('Sanctified through' tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh đến quá trình hơn. Ví dụ: 'The land was sanctified through prayer and ritual.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanctified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)