desecrated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desecrated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị báng bổ, bị xúc phạm, bị làm ô uế; bị phá hoại sự thiêng liêng.
Definition (English Meaning)
Having been treated with violent disrespect; violated or damaged.
Ví dụ Thực tế với 'Desecrated'
-
"The ancient temple lay desecrated after the invasion."
"Ngôi đền cổ bị tàn phá sau cuộc xâm lược."
-
"The vandals desecrated the church with graffiti."
"Những kẻ phá hoại đã báng bổ nhà thờ bằng hình vẽ graffiti."
-
"The desecrated artifacts were carefully restored."
"Những cổ vật bị báng bổ đã được phục hồi cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desecrated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: desecrate
- Adjective: desecrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desecrated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'desecrated' thường được sử dụng để mô tả những địa điểm linh thiêng, vật phẩm tôn giáo hoặc những thứ được coi là thiêng liêng đã bị đối xử một cách thiếu tôn trọng và bạo lực. Nó nhấn mạnh sự vi phạm và mất đi sự tôn kính vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desecrated'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vandals desecrated the ancient temple.
|
Những kẻ phá hoại đã xúc phạm ngôi đền cổ. |
| Phủ định |
They did not desecrate the burial ground.
|
Họ đã không xúc phạm khu nghĩa địa. |
| Nghi vấn |
Did the protesters desecrate the national flag?
|
Những người biểu tình có xúc phạm quốc kỳ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient temple was desecrated by vandals, wasn't it?
|
Ngôi đền cổ đã bị những kẻ phá hoại xâm phạm, phải không? |
| Phủ định |
The tomb wasn't desecrated, was it?
|
Ngôi mộ đã không bị xâm phạm, phải không? |
| Nghi vấn |
They desecrated the sacred grounds, didn't they?
|
Họ đã xâm phạm vùng đất thiêng, phải không? |