sanctify
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanctify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho linh thiêng, thánh hóa; hiến dâng cho mục đích thiêng liêng.
Definition (English Meaning)
To set apart to a sacred purpose; consecrate.
Ví dụ Thực tế với 'Sanctify'
-
"The church was sanctified by the bishop."
"Nhà thờ đã được giám mục làm phép thánh hóa."
-
"They sanctified the new temple."
"Họ đã làm phép thánh hóa ngôi đền mới."
-
"We must sanctify our efforts with prayer."
"Chúng ta phải làm cho những nỗ lực của mình trở nên thiêng liêng bằng lời cầu nguyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sanctify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sanctify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sanctify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sanctify' mang nghĩa trang trọng và thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo hoặc những hành động mang tính thiêng liêng. Nó không chỉ đơn thuần là 'make holy' mà còn bao hàm ý nghĩa của việc tách biệt một thứ gì đó khỏi thế tục và dành riêng cho mục đích cao cả hơn. So với các từ đồng nghĩa như 'consecrate' (hiến dâng), 'hallow' (thần thánh hóa), 'sanctify' thường nhấn mạnh đến hành động biến đổi hoặc làm cho một vật thể hoặc địa điểm trở nên thánh thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', 'sanctify by' có nghĩa là được làm cho linh thiêng bởi một tác nhân cụ thể. Ví dụ: 'Sanctified by God' (Được thánh hóa bởi Chúa). Khi đi với 'through', 'sanctify through' có nghĩa là được làm cho linh thiêng thông qua một phương tiện nào đó. Ví dụ: 'Sanctified through prayer' (Được thánh hóa thông qua cầu nguyện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanctify'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church sanctified the new altar.
|
Nhà thờ đã thánh hóa bàn thờ mới. |
| Phủ định |
The priest did not sanctify the water before the ceremony.
|
Vị linh mục đã không thánh hóa nước trước buổi lễ. |
| Nghi vấn |
Did the ritual sanctify the ground?
|
Nghi lễ có thánh hóa vùng đất không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the priest sanctified the ground, we would build the church there.
|
Nếu linh mục thánh hóa mảnh đất, chúng ta sẽ xây nhà thờ ở đó. |
| Phủ định |
If she didn't sanctify her actions with good intentions, people wouldn't respect her.
|
Nếu cô ấy không thánh hóa hành động của mình bằng những ý định tốt, mọi người sẽ không tôn trọng cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would the bishop sanctify the marriage if they weren't truly in love?
|
Giám mục có thánh hóa cuộc hôn nhân nếu họ không thực sự yêu nhau không? |