(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sanctifying
C1

sanctifying

Động từ (ở dạng V-ing, hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

thánh hóa làm cho thiêng liêng hiến dâng làm phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanctifying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho cái gì đó trở nên thiêng liêng hoặc thánh thiện; hiến dâng cái gì đó cho mục đích tôn giáo; thanh tẩy hoặc giải thoát khỏi tội lỗi.

Definition (English Meaning)

The act of making something holy or sacred; consecrating something for religious use; purifying or freeing from sin.

Ví dụ Thực tế với 'Sanctifying'

  • "The priest was sanctifying the altar with holy water."

    "Vị linh mục đang thánh hiến bàn thờ bằng nước thánh."

  • "The act of sanctifying the marriage bond."

    "Hành động thánh hóa mối ràng buộc hôn nhân."

  • "The church was sanctifying the new bell."

    "Nhà thờ đang làm phép quả chuông mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sanctifying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Luật pháp/Nghi lễ

Ghi chú Cách dùng 'Sanctifying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sanctifying' thường được dùng để miêu tả một quá trình hoặc hành động mang tính tôn giáo, pháp lý, hoặc nghi lễ, nhằm mục đích làm cho một người, một vật, hoặc một địa điểm trở nên trong sạch, được chấp nhận, hoặc được bảo vệ bởi một thế lực siêu nhiên hoặc một quy tắc đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through with

'Sanctifying by' chỉ phương tiện hoặc tác nhân thực hiện việc thánh hóa. 'Sanctifying through' ám chỉ quá trình hoặc phương pháp dẫn đến sự thánh hóa. 'Sanctifying with' chỉ những yếu tố hoặc công cụ được sử dụng trong quá trình thánh hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanctifying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)