profaning
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profaning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xúc phạm, báng bổ (điều gì đó thiêng liêng) một cách thiếu tôn trọng.
Definition (English Meaning)
Treating (something sacred) with irreverence or disrespect.
Ví dụ Thực tế với 'Profaning'
-
"They were accused of profaning the ancient burial ground."
"Họ bị cáo buộc báng bổ khu chôn cất cổ xưa."
-
"The vandals were profaning the statue with graffiti."
"Những kẻ phá hoại đang báng bổ bức tượng bằng hình vẽ graffiti."
-
"He denied profaning the memory of his ancestors."
"Anh ta phủ nhận việc xúc phạm ký ức về tổ tiên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Profaning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: profane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Profaning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'profaning' là dạng V-ing, thường được dùng trong thì tiếp diễn (ví dụ: 'He is profaning the temple') hoặc đóng vai trò như một danh động từ (gerund). Thường mang ý nghĩa chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'by', nó thường diễn tả phương tiện hoặc cách thức mà hành động xúc phạm được thực hiện (ví dụ: 'Profaning the altar by vandalizing it'). Khi dùng 'with', nó thường diễn tả cái được sử dụng để xúc phạm (ví dụ: 'Profaning the sacred text with vulgar language').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Profaning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.