(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sapling
B1

sapling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây non cây giống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sapling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cây non, đặc biệt là cây mới được trồng.

Definition (English Meaning)

A young tree, especially one that is newly planted.

Ví dụ Thực tế với 'Sapling'

  • "The farmer planted several saplings in the orchard."

    "Người nông dân đã trồng vài cây non trong vườn cây ăn quả."

  • "The forest was replanted with saplings after the fire."

    "Khu rừng đã được trồng lại bằng cây non sau trận hỏa hoạn."

  • "He bought a sapling at the nursery to plant in his garden."

    "Anh ấy đã mua một cây non ở vườn ươm để trồng trong vườn nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sapling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sapling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

young tree(cây non)
small tree(cây nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

seedling(cây con)
tree(cây)
forest(rừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Sapling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sapling' thường dùng để chỉ những cây còn nhỏ, có đường kính thân nhỏ và chiều cao vừa phải, thường dưới 3-4 mét. Nó nhấn mạnh đến giai đoạn đầu đời của cây, khi cây còn yếu ớt và cần được chăm sóc đặc biệt. Khác với 'seedling' (cây con) thường chỉ cây mới nảy mầm từ hạt, 'sapling' đã phát triển hơn một chút và có thể được chuyển đi trồng ở nơi khác. Cũng khác với 'tree' (cây), 'sapling' ám chỉ cây còn non, chưa trưởng thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sapling'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new park opens, the volunteers will have been planting saplings for three months.
Vào thời điểm công viên mới mở cửa, các tình nguyện viên sẽ đã trồng cây non được ba tháng.
Phủ định
By next year, the gardeners won't have been watering the sapling in this area for long.
Đến năm sau, những người làm vườn sẽ chưa tưới cây non ở khu vực này được lâu.
Nghi vấn
Will the researchers have been studying the growth of the sapling for a year by the end of December?
Liệu các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu sự phát triển của cây non được một năm vào cuối tháng 12 không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sapling's delicate leaves were just beginning to unfurl in the spring sunshine.
Những chiếc lá non nớt của cây non chỉ mới bắt đầu bung nở dưới ánh nắng mùa xuân.
Phủ định
That sapling's growth isn't apparent yet, but it's steadily reaching for the sky.
Sự tăng trưởng của cây non đó chưa rõ ràng, nhưng nó đang vươn lên bầu trời một cách đều đặn.
Nghi vấn
Is that sapling's bark unusually smooth for its age?
Vỏ cây non đó có mịn bất thường so với tuổi của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)