mature tree
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mature tree'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã đạt đến sự phát triển hoặc tăng trưởng tự nhiên đầy đủ; trưởng thành.
Definition (English Meaning)
Having reached full natural growth or development.
Ví dụ Thực tế với 'Mature tree'
-
"The park is filled with mature trees, providing ample shade."
"Công viên có rất nhiều cây trưởng thành, tạo bóng mát rộng rãi."
-
"The landscape architect selected several mature trees for the project."
"Kiến trúc sư cảnh quan đã chọn một vài cây trưởng thành cho dự án."
-
"Mature trees are more resistant to diseases than younger ones."
"Cây trưởng thành có khả năng kháng bệnh tốt hơn cây non."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mature tree'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mature
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mature tree'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm 'mature tree', 'mature' chỉ cây đã phát triển đến kích thước và hình thái hoàn chỉnh, thường là sau nhiều năm sinh trưởng. Không nên nhầm lẫn với 'old tree' (cây già), vì một cây có thể 'mature' nhưng chưa 'old' (già) hoặc ngược lại. 'Mature' nhấn mạnh trạng thái phát triển hoàn thiện, trong khi 'old' chỉ độ tuổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mature tree'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To protect the mature tree is essential for maintaining the ecosystem's balance.
|
Việc bảo vệ cây trưởng thành là rất cần thiết để duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái. |
| Phủ định |
It's important not to cut down the mature tree without considering the environmental impact.
|
Điều quan trọng là không được chặt hạ cây trưởng thành mà không xem xét tác động đến môi trường. |
| Nghi vấn |
Why is it necessary to preserve the mature tree in this urban area?
|
Tại sao cần thiết phải bảo tồn cây trưởng thành này trong khu vực đô thị này? |