planted
Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'plant')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã gieo, trồng (hạt giống, cây non, hoặc cây) xuống đất để nó có thể phát triển.
Definition (English Meaning)
Having put (a seed, sapling, or plant) into the ground or soil so that it can grow.
Ví dụ Thực tế với 'Planted'
-
"The farmer planted the seeds in the spring."
"Người nông dân đã gieo hạt vào mùa xuân."
-
"The bomb was planted under the car."
"Quả bom đã được gài dưới gầm xe."
-
"He has planted the idea in her mind."
"Anh ta đã gieo ý tưởng vào tâm trí cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Planted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Planted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động đã hoàn thành của việc trồng cây. Thường được dùng trong thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘planted in’: cho biết nơi mà cây được trồng (ví dụ: planted in the garden). ‘planted with’: cho biết những gì được trồng (ví dụ: planted with flowers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Planted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.