(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planted
B1

planted

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'plant')

Nghĩa tiếng Việt

đã trồng đã gieo đặt gài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã gieo, trồng (hạt giống, cây non, hoặc cây) xuống đất để nó có thể phát triển.

Definition (English Meaning)

Having put (a seed, sapling, or plant) into the ground or soil so that it can grow.

Ví dụ Thực tế với 'Planted'

  • "The farmer planted the seeds in the spring."

    "Người nông dân đã gieo hạt vào mùa xuân."

  • "The bomb was planted under the car."

    "Quả bom đã được gài dưới gầm xe."

  • "He has planted the idea in her mind."

    "Anh ta đã gieo ý tưởng vào tâm trí cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: plant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cultivated(được canh tác)
germinated(nảy mầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Làm vườn Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Planted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động đã hoàn thành của việc trồng cây. Thường được dùng trong thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘planted in’: cho biết nơi mà cây được trồng (ví dụ: planted in the garden). ‘planted with’: cho biết những gì được trồng (ví dụ: planted with flowers).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)