(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ z-line
C1

z-line

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vạch Z đường Z
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Z-line'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vạch tối nằm ngang qua các sợi cơ vân, đánh dấu ranh giới của một sarcomere.

Definition (English Meaning)

A dark line across striated muscle fibres that marks the boundary of a sarcomere.

Ví dụ Thực tế với 'Z-line'

  • "The Z-line is clearly visible under a microscope."

    "Vạch Z có thể nhìn thấy rõ ràng dưới kính hiển vi."

  • "During muscle contraction, the distance between Z-lines decreases."

    "Trong quá trình co cơ, khoảng cách giữa các vạch Z giảm."

  • "The integrity of the Z-line is crucial for proper muscle function."

    "Sự toàn vẹn của vạch Z là rất quan trọng đối với chức năng cơ thích hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Z-line'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: z-line
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Z-line'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Z-line (hay Z-disk) là một cấu trúc quan trọng trong cơ vân, đóng vai trò neo giữ các sợi actin và xác định đơn vị co cơ chức năng (sarcomere). Vị trí của Z-line thay đổi khi cơ co và giãn. Nó là một cấu trúc phức tạp bao gồm nhiều protein, trong đó alpha-actinin là thành phần chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** được sử dụng để chỉ vị trí của Z-line trong sarcomere (ví dụ: 'The Z-line is in the sarcomere.'). * **of:** được sử dụng để mô tả thành phần của Z-line (ví dụ: 'The Z-line is composed of alpha-actinin.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Z-line'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)