z-line
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Z-line'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vạch tối nằm ngang qua các sợi cơ vân, đánh dấu ranh giới của một sarcomere.
Definition (English Meaning)
A dark line across striated muscle fibres that marks the boundary of a sarcomere.
Ví dụ Thực tế với 'Z-line'
-
"The Z-line is clearly visible under a microscope."
"Vạch Z có thể nhìn thấy rõ ràng dưới kính hiển vi."
-
"During muscle contraction, the distance between Z-lines decreases."
"Trong quá trình co cơ, khoảng cách giữa các vạch Z giảm."
-
"The integrity of the Z-line is crucial for proper muscle function."
"Sự toàn vẹn của vạch Z là rất quan trọng đối với chức năng cơ thích hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Z-line'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: z-line
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Z-line'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Z-line (hay Z-disk) là một cấu trúc quan trọng trong cơ vân, đóng vai trò neo giữ các sợi actin và xác định đơn vị co cơ chức năng (sarcomere). Vị trí của Z-line thay đổi khi cơ co và giãn. Nó là một cấu trúc phức tạp bao gồm nhiều protein, trong đó alpha-actinin là thành phần chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** được sử dụng để chỉ vị trí của Z-line trong sarcomere (ví dụ: 'The Z-line is in the sarcomere.'). * **of:** được sử dụng để mô tả thành phần của Z-line (ví dụ: 'The Z-line is composed of alpha-actinin.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Z-line'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.