(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orbiter
B2

orbiter

noun

Nghĩa tiếng Việt

tàu quỹ đạo vệ tinh nhân tạo (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orbiter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tàu vũ trụ được thiết kế để đi vào quỹ đạo xung quanh một thiên thể (ví dụ: hành tinh hoặc mặt trăng).

Definition (English Meaning)

A spacecraft designed to go into orbit around a celestial body (such as a planet or moon).

Ví dụ Thực tế với 'Orbiter'

  • "The Mars Reconnaissance Orbiter has provided valuable data about the Martian surface."

    "Tàu quỹ đạo Trinh sát Sao Hỏa đã cung cấp dữ liệu giá trị về bề mặt Sao Hỏa."

  • "The Cassini orbiter studied Saturn and its moons for over a decade."

    "Tàu quỹ đạo Cassini đã nghiên cứu Sao Thổ và các mặt trăng của nó trong hơn một thập kỷ."

  • "Scientists are planning a new orbiter mission to Jupiter's moon Europa."

    "Các nhà khoa học đang lên kế hoạch cho một nhiệm vụ tàu quỹ đạo mới tới mặt trăng Europa của Sao Mộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orbiter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: orbiter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Orbiter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'orbiter' thường được sử dụng để chỉ các tàu vũ trụ có khả năng duy trì quỹ đạo ổn định quanh một hành tinh hoặc vệ tinh. Nó khác với 'lander' (tàu đổ bộ), 'flyby' (tàu bay ngang qua), và 'probe' (tàu thăm dò) ở khả năng hoạt động lâu dài trong quỹ đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around of

‘Orbiter around [thiên thể]’: Tàu vũ trụ quay quanh [thiên thể]. Ví dụ: The orbiter around Mars. ‘Orbiter of [quốc gia/tổ chức]’: Tàu vũ trụ của [quốc gia/tổ chức]. Ví dụ: The orbiter of NASA.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orbiter'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The space shuttle, a reusable orbiter, completed many successful missions.
Tàu con thoi, một tàu quỹ đạo có thể tái sử dụng, đã hoàn thành nhiều nhiệm vụ thành công.
Phủ định
Unlike rockets, which are often single-use, the orbiter, designed for multiple flights, is not discarded after one launch.
Không giống như tên lửa, thường chỉ sử dụng một lần, tàu quỹ đạo, được thiết kế cho nhiều chuyến bay, không bị loại bỏ sau một lần phóng.
Nghi vấn
Considering its complexity, is the orbiter, a marvel of engineering, still the best option for space travel?
Xét về độ phức tạp của nó, tàu quỹ đạo, một kỳ quan kỹ thuật, vẫn là lựa chọn tốt nhất cho du hành vũ trụ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)