(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satisfiable
C1

satisfiable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể thỏa mãn thỏa mãn được có khả năng thỏa mãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satisfiable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng được thỏa mãn hoặc đáp ứng; có thể đáp ứng được các yêu cầu của nó; có thể đúng theo một cách diễn giải nào đó.

Definition (English Meaning)

Capable of being satisfied or fulfilled; able to have its requirements met; able to be true under some interpretation.

Ví dụ Thực tế với 'Satisfiable'

  • "The problem is satisfiable if we assign x the value of 5."

    "Bài toán có thể được thỏa mãn nếu chúng ta gán giá trị 5 cho x."

  • "The set of constraints is satisfiable."

    "Tập hợp các ràng buộc này là thỏa mãn được."

  • "Is this equation satisfiable?"

    "Phương trình này có thỏa mãn được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satisfiable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: satisfiable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

solvable(có thể giải được)
possible(khả thi)
consistent(nhất quán)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsatisfiable(không thể thỏa mãn)
inconsistent(mâu thuẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Toán học Khoa học Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Satisfiable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'satisfiable' thường được dùng trong bối cảnh logic, toán học và khoa học máy tính, đặc biệt khi nói đến các công thức hoặc các điều kiện có thể được làm cho đúng bằng cách gán các giá trị thích hợp cho các biến của chúng. Nó ngụ ý rằng tồn tại ít nhất một giải pháp hoặc gán giá trị có thể làm cho điều kiện, công thức hoặc ràng buộc trở nên đúng. Khác với 'satisfactory' (đạt yêu cầu) về mức độ chấp nhận, 'satisfiable' tập trung vào khả năng tìm ra một giải pháp hoặc trạng thái đáp ứng các điều kiện cụ thể, ngay cả khi giải pháp đó không phải là tối ưu hoặc lý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by under

'Satisfiable by': được thỏa mãn bởi (điều kiện, giá trị...). 'Satisfiable under': được thỏa mãn theo (một cách diễn giải, một bộ điều kiện...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satisfiable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)