(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsatisfiable
C1

unsatisfiable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể thỏa mãn không thể đáp ứng được bất khả thỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsatisfiable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể thỏa mãn hoặc đáp ứng được.

Definition (English Meaning)

Not able to be satisfied or fulfilled.

Ví dụ Thực tế với 'Unsatisfiable'

  • "The demands of the project were unsatisfiable given the limited resources."

    "Những yêu cầu của dự án là không thể đáp ứng được với nguồn lực hạn chế."

  • "His desire for power was unsatisfiable."

    "Mong muốn quyền lực của anh ta là không thể thỏa mãn."

  • "The equation was unsatisfiable, meaning there was no solution."

    "Phương trình không thể thỏa mãn, có nghĩa là không có giải pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsatisfiable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsatisfiable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inconsistent(không nhất quán)
invalid(không hợp lệ)
contradictory(mâu thuẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Logic Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Unsatisfiable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsatisfiable' thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính trừu tượng hơn là các nhu cầu vật chất. Nó thể hiện một sự thiếu hụt căn bản, một nhu cầu hoặc mong muốn không thể được đáp ứng, thường do bản chất của nhu cầu đó hoặc do các điều kiện khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsatisfiable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)