satisfying
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satisfying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại sự hài lòng, thỏa mãn; gây thỏa mãn.
Definition (English Meaning)
Providing pleasure or contentment; giving satisfaction.
Ví dụ Thực tế với 'Satisfying'
-
"It's very satisfying to know that all your hard work has paid off."
"Rất thỏa mãn khi biết rằng tất cả những nỗ lực của bạn đã được đền đáp."
-
"A satisfying meal."
"Một bữa ăn thịnh soạn, thỏa mãn."
-
"It was a satisfying victory."
"Đó là một chiến thắng đầy thỏa mãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Satisfying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: satisfy
- Adjective: satisfying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Satisfying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'satisfying' mô tả một điều gì đó mang lại cảm giác thỏa mãn, thường là do đáp ứng được nhu cầu, mong muốn hoặc kỳ vọng. Nó thường liên quan đến cảm xúc tích cực và sự hài lòng. Khác với 'satisfied' (cảm thấy hài lòng), 'satisfying' diễn tả bản chất của sự vật/sự việc gây ra cảm giác đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Satisfying to:' Diễn tả điều gì đó mang lại sự hài lòng cho ai đó. Ví dụ: 'The result was satisfying to the team.'. '- Satisfying for:' Thường dùng để nói về điều kiện hoặc lý do mà một cái gì đó mang lại sự hài lòng. Ví dụ: 'The job is not satisfying for someone who seeks challenges'. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ với 'satisfying' không phổ biến và thường được hiểu ngầm trong ngữ cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Satisfying'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day of work, a hot bath, a good book, and a quiet evening at home are satisfying.
|
Sau một ngày làm việc dài, một bồn tắm nước nóng, một cuốn sách hay và một buổi tối yên tĩnh ở nhà thật thư giãn. |
| Phủ định |
Although the food looked delicious, it wasn't satisfying, and I left feeling hungry.
|
Mặc dù thức ăn trông rất ngon, nhưng nó không gây no bụng, và tôi rời đi với cảm giác đói. |
| Nghi vấn |
John, does this result satisfy you, or do you want me to re-run the simulation?
|
John, kết quả này có làm bạn hài lòng không, hay bạn muốn tôi chạy lại mô phỏng? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The performance had been satisfying to the audience before the intermission.
|
Buổi biểu diễn đã làm hài lòng khán giả trước giờ giải lao. |
| Phủ định |
The food had not been satisfying, even though she had been cooking for hours.
|
Đồ ăn đã không được ngon miệng, mặc dù cô ấy đã nấu hàng giờ. |
| Nghi vấn |
Had the resolution of the issue been satisfying to all parties involved?
|
Việc giải quyết vấn đề có làm hài lòng tất cả các bên liên quan không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This vacation is as satisfying as the last one.
|
Kỳ nghỉ này thỏa mãn như kỳ nghỉ trước. |
| Phủ định |
This result is not more satisfying than the previous one.
|
Kết quả này không thỏa mãn hơn kết quả trước. |
| Nghi vấn |
Is this the most satisfying job you've ever had?
|
Đây có phải là công việc thỏa mãn nhất mà bạn từng có không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to find this job very satisfying.
|
Tôi đã từng thấy công việc này rất thỏa mãn. |
| Phủ định |
She didn't use to find his explanations satisfying.
|
Cô ấy đã từng không thấy những lời giải thích của anh ấy thỏa mãn. |
| Nghi vấn |
Did you use to feel satisfied with your previous salary?
|
Bạn đã từng cảm thấy hài lòng với mức lương trước đây của mình chưa? |