rewarding
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rewarding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại sự hài lòng; đáng giá.
Definition (English Meaning)
Providing satisfaction; gratifying.
Ví dụ Thực tế với 'Rewarding'
-
"Teaching children is a very rewarding job."
"Dạy học trẻ em là một công việc rất đáng giá."
-
"Volunteering at the homeless shelter was a deeply rewarding experience."
"Tình nguyện tại khu nhà tạm cho người vô gia cư là một trải nghiệm vô cùng đáng giá."
-
"She found it very rewarding to see her students succeed."
"Cô ấy cảm thấy rất hài lòng khi thấy học sinh của mình thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rewarding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reward
- Adjective: rewarding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rewarding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rewarding' thường được dùng để mô tả những hoạt động, công việc, hoặc trải nghiệm mang lại cảm giác thỏa mãn, có ý nghĩa và đáng bỏ công sức ra. Nó nhấn mạnh đến giá trị tinh thần và cảm xúc nhận được hơn là giá trị vật chất. Khác với 'satisfying' có thể chỉ đơn thuần là đáp ứng nhu cầu, 'rewarding' ngụ ý một mức độ sâu sắc hơn của sự hài lòng và cảm giác thành tựu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rewarding in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà một điều gì đó mang lại sự hài lòng (e.g., rewarding in terms of personal growth). 'Rewarding for' thường được dùng để chỉ lý do hoặc mục đích mà một điều gì đó mang lại sự hài lòng (e.g., rewarding for its contribution to society).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rewarding'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, working with those kids would be incredibly rewarding.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, làm việc với những đứa trẻ đó sẽ vô cùng bổ ích. |
| Phủ định |
If she didn't find teaching rewarding, she wouldn't dedicate so much time to her students.
|
Nếu cô ấy không thấy việc dạy học bổ ích, cô ấy sẽ không dành nhiều thời gian cho học sinh của mình như vậy. |
| Nghi vấn |
Would volunteering at the animal shelter be rewarding if you weren't afraid of dogs?
|
Liệu tình nguyện tại trại cứu hộ động vật có bổ ích không nếu bạn không sợ chó? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had chosen a different career path, I might not have found teaching so rewarding.
|
Nếu tôi đã chọn một con đường sự nghiệp khác, có lẽ tôi đã không thấy việc dạy học mang lại nhiều phần thưởng đến vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't volunteered, she wouldn't have realized how rewarding helping others could have been.
|
Nếu cô ấy không tình nguyện, cô ấy đã không nhận ra việc giúp đỡ người khác có thể mang lại nhiều phần thưởng đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Would he have felt rewarded if he had finished the difficult project?
|
Anh ấy có cảm thấy được đền đáp nếu anh ấy đã hoàn thành dự án khó khăn đó không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Teaching English to underprivileged children is a very rewarding experience.
|
Dạy tiếng Anh cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn là một trải nghiệm rất bổ ích. |
| Phủ định |
Although challenging, being a caregiver isn't always rewarding if the patient doesn't show any improvement.
|
Mặc dù đầy thử thách, nhưng việc chăm sóc người bệnh không phải lúc nào cũng mang lại sự hài lòng nếu bệnh nhân không có bất kỳ cải thiện nào. |
| Nghi vấn |
Is volunteering at the animal shelter a rewarding way to spend your free time?
|
Tình nguyện tại trại cứu hộ động vật có phải là một cách ý nghĩa để sử dụng thời gian rảnh rỗi của bạn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Volunteering at the animal shelter is going to be a very rewarding experience.
|
Tình nguyện tại trại cứu hộ động vật sẽ là một trải nghiệm rất bổ ích. |
| Phủ định |
He is not going to find the job rewarding if he doesn't put in the effort.
|
Anh ấy sẽ không thấy công việc này đáng làm nếu anh ấy không nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Are they going to reward the team for their hard work?
|
Họ có định thưởng cho đội vì sự chăm chỉ của họ không? |