fulfilling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulfilling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khiến ai đó cảm thấy hài lòng và hữu ích.
Definition (English Meaning)
Causing someone to feel satisfied and useful.
Ví dụ Thực tế với 'Fulfilling'
-
"She has a fulfilling career as a doctor."
"Cô ấy có một sự nghiệp đầy thỏa mãn khi làm bác sĩ."
-
"Volunteering at the animal shelter is a very fulfilling experience."
"Tình nguyện tại trại cứu hộ động vật là một trải nghiệm rất thỏa mãn."
-
"It's important to find a job that is both financially rewarding and personally fulfilling."
"Điều quan trọng là tìm một công việc vừa mang lại lợi ích tài chính vừa thỏa mãn cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fulfilling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fulfill
- Adjective: fulfilling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fulfilling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fulfilling' thường được dùng để miêu tả công việc, hoạt động hoặc mối quan hệ mang lại cảm giác thỏa mãn sâu sắc và có ý nghĩa cá nhân. Nó nhấn mạnh sự hài lòng đến từ việc đóng góp hoặc đạt được điều gì đó có giá trị. Khác với 'satisfying', 'fulfilling' mang ý nghĩa lâu dài và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó thường mô tả lĩnh vực hoặc khía cạnh mà điều gì đó mang lại sự thỏa mãn. Ví dụ: 'A fulfilling career in medicine'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulfilling'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My job is very fulfilling.
|
Công việc của tôi rất viên mãn. |
| Phủ định |
This project isn't fulfilling my potential.
|
Dự án này không phát huy hết tiềm năng của tôi. |
| Nghi vấn |
Is volunteering at the animal shelter fulfilling?
|
Tình nguyện tại trại cứu hộ động vật có viên mãn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This job is fulfilling, isn't it?
|
Công việc này thật sự thỏa mãn, phải không? |
| Phủ định |
That project wasn't fulfilling, was it?
|
Dự án đó không mang lại sự thỏa mãn, phải không? |
| Nghi vấn |
He fulfills his responsibilities well, doesn't he?
|
Anh ấy hoàn thành tốt trách nhiệm của mình, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This job is very fulfilling.
|
Công việc này rất thỏa mãn. |
| Phủ định |
Isn't it fulfilling to help others?
|
Giúp đỡ người khác không phải là một điều thỏa mãn sao? |
| Nghi vấn |
Is volunteering fulfilling?
|
Tình nguyện có phải là một điều thỏa mãn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been fulfilling her potential before the accident.
|
Cô ấy đã phát huy hết tiềm năng của mình trước khi tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
They hadn't been fulfilling their promises to the investors.
|
Họ đã không thực hiện những lời hứa của mình với các nhà đầu tư. |
| Nghi vấn |
Had he been fulfilling the duties assigned to him?
|
Anh ấy đã hoàn thành những nhiệm vụ được giao cho mình phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my job were more fulfilling.
|
Tôi ước công việc của tôi có ý nghĩa hơn. |
| Phủ định |
If only my studies hadn't fulfilled my parents' expectations.
|
Giá mà việc học của tôi không đáp ứng kỳ vọng của bố mẹ tôi. |
| Nghi vấn |
If only he could fulfill his potential!
|
Giá mà anh ấy có thể phát huy hết tiềm năng của mình! |