(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsatisfying
B2

unsatisfying

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thỏa mãn không vừa ý gây thất vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsatisfying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không mang lại sự hài lòng hoặc niềm vui; gây thất vọng.

Definition (English Meaning)

Not producing satisfaction or pleasure; disappointing.

Ví dụ Thực tế với 'Unsatisfying'

  • "The ending of the movie was unsatisfying."

    "Cái kết của bộ phim thật không thỏa mãn."

  • "The work was intellectually unsatisfying."

    "Công việc đó không thỏa mãn về mặt trí tuệ."

  • "It was an unsatisfying victory."

    "Đó là một chiến thắng không trọn vẹn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsatisfying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsatisfying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unsatisfying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsatisfying' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hụt những yếu tố cần thiết để đáp ứng mong đợi hoặc nhu cầu. Nó khác với 'disappointing' ở chỗ 'unsatisfying' nhấn mạnh sự thiếu trọn vẹn, trong khi 'disappointing' thường ám chỉ sự thất vọng do một kỳ vọng cụ thể nào đó không thành hiện thực. Ví dụ, một bữa ăn 'unsatisfying' có thể chỉ đơn giản là không đủ ngon, trong khi một bộ phim 'disappointing' có thể không đáp ứng được những kỳ vọng dựa trên trailer hoặc đánh giá trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng với giới từ 'with', 'unsatisfying' thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng mà người ta không hài lòng. Ví dụ: 'He was unsatisfying with the results'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsatisfying'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant served an unsatisfying meal.
Nhà hàng đã phục vụ một bữa ăn không thỏa mãn.
Phủ định
The movie did not provide an unsatisfying ending.
Bộ phim đã không mang lại một cái kết không thỏa mãn.
Nghi vấn
Did he find the results unsatisfying?
Anh ấy có thấy kết quả không thỏa mãn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef has been creating dishes that have been increasingly unsatisfying lately.
Gần đây, đầu bếp đã tạo ra những món ăn ngày càng không đạt yêu cầu.
Phủ định
I haven't been finding this job very satisfying.
Tôi không cảm thấy công việc này thỏa mãn cho lắm.
Nghi vấn
Has the experience been unsatisfying for you?
Trải nghiệm này có gây thất vọng cho bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)