(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saussure
C1

saussure

noun

Nghĩa tiếng Việt

Saussure (tên riêng) thuộc về Saussure Saussurean
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saussure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà ngôn ngữ học người Thụy Sĩ, Ferdinand de Saussure (1857-1913), được coi là một trong những người sáng lập ngành ngôn ngữ học thế kỷ 20.

Definition (English Meaning)

A Swiss linguist, Ferdinand de Saussure (1857-1913), considered one of the founders of 20th-century linguistics.

Ví dụ Thực tế với 'Saussure'

  • "Saussure's structuralist approach revolutionized the study of language."

    "Cách tiếp cận cấu trúc luận của Saussure đã cách mạng hóa việc nghiên cứu ngôn ngữ."

  • "Saussure argued that language is a system of signs."

    "Saussure lập luận rằng ngôn ngữ là một hệ thống các ký hiệu."

  • "Saussure's work is fundamental to modern linguistics."

    "Công trình của Saussure là nền tảng cho ngôn ngữ học hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saussure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Saussure
  • Adjective: Saussurean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Saussure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ nhà ngôn ngữ học Ferdinand de Saussure hoặc các lý thuyết và khái niệm liên quan đến ông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saussure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)