barbarity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barbarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tàn bạo, sự dã man; hành vi man rợ, vô nhân đạo.
Ví dụ Thực tế với 'Barbarity'
-
"The barbarity of the regime shocked the world."
"Sự tàn bạo của chế độ đã gây sốc cho thế giới."
-
"The film depicts the barbarity of the Roman emperors."
"Bộ phim miêu tả sự tàn bạo của các hoàng đế La Mã."
-
"Acts of barbarity were committed on both sides of the conflict."
"Các hành động dã man đã được thực hiện bởi cả hai bên trong cuộc xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barbarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barbarity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barbarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'barbarity' nhấn mạnh đến mức độ tàn ác, dã man vượt quá giới hạn chịu đựng của con người. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành động bạo lực quy mô lớn hoặc có tính chất hệ thống, thể hiện sự suy đồi về đạo đức và văn minh. So với 'cruelty' (sự độc ác), 'barbarity' mang sắc thái mạnh mẽ và nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Barbarity of' thường được dùng để chỉ bản chất dã man của một sự vật, hiện tượng. 'Barbarity towards' được dùng để chỉ hành vi dã man hướng tới một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barbarity'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government doesn't intervene, the barbarity of the dictator will continue.
|
Nếu chính phủ không can thiệp, sự man rợ của nhà độc tài sẽ tiếp tục. |
| Phủ định |
If we tolerate barbarity, we won't create a just society.
|
Nếu chúng ta dung thứ cho sự man rợ, chúng ta sẽ không tạo ra một xã hội công bằng. |
| Nghi vấn |
Will the world condemn the barbarity if the atrocities continue?
|
Liệu thế giới có lên án sự man rợ nếu những hành động tàn bạo tiếp diễn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The barbarity of the invaders shocked the world.
|
Sự dã man của những kẻ xâm lược đã gây sốc cho thế giới. |
| Phủ định |
They did not expect such an act of barbarity.
|
Họ không mong đợi một hành động dã man như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the barbarity of his actions finally become clear to him?
|
Sự dã man trong hành động của anh ta cuối cùng đã trở nên rõ ràng với anh ta chưa? |