savanna
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savanna'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xa van, một đồng bằng cỏ ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, với ít cây.
Definition (English Meaning)
A grassy plain in tropical and subtropical regions, with few trees.
Ví dụ Thực tế với 'Savanna'
-
"Lions often hunt in the African savanna."
"Sư tử thường săn mồi ở xa van châu Phi."
-
"The African savanna is home to a wide variety of animals."
"Xa van châu Phi là nhà của rất nhiều loài động vật."
-
"Climate change is threatening many savanna ecosystems."
"Biến đổi khí hậu đang đe dọa nhiều hệ sinh thái xa van."
Từ loại & Từ liên quan của 'Savanna'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: savanna
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Savanna'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Savanna thường được sử dụng để mô tả các hệ sinh thái chuyển tiếp giữa rừng và đồng cỏ, đặc trưng bởi sự phân bố không đồng đều của cây cối và thảm cỏ chiếm ưu thế. So với đồng cỏ (grassland) thông thường, savanna có nhiều cây hơn (dù không nhiều như rừng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the savanna' - chỉ vị trí, 'the savannas of Africa' - chỉ nguồn gốc hoặc khu vực thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Savanna'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rains don't come, the savanna becomes very dry.
|
Nếu mưa không đến, thảo nguyên trở nên rất khô. |
| Phủ định |
When there is a drought, the savanna does not stay green.
|
Khi có hạn hán, thảo nguyên không giữ được màu xanh. |
| Nghi vấn |
If a fire starts on the savanna, does the wind make it spread quickly?
|
Nếu có hỏa hoạn bắt đầu trên thảo nguyên, gió có làm nó lan nhanh không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the documentary airs, the film crew will have been filming the savanna for six months.
|
Vào thời điểm bộ phim tài liệu được phát sóng, đoàn làm phim sẽ đã quay phim vùng xavan được sáu tháng. |
| Phủ định |
By next year, conservationists won't have been studying the savanna ecosystem long enough to fully understand its complexities.
|
Đến năm sau, các nhà bảo tồn sẽ không nghiên cứu hệ sinh thái xavan đủ lâu để hiểu đầy đủ sự phức tạp của nó. |
| Nghi vấn |
Will the lions have been roaming the savanna for generations before humans can fully protect them?
|
Liệu sư tử sẽ đã lang thang trên thảo nguyên qua nhiều thế hệ trước khi con người có thể bảo vệ chúng một cách đầy đủ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I lived on the savanna; it would be so peaceful.
|
Tôi ước mình sống ở thảo nguyên; nó sẽ rất yên bình. |
| Phủ định |
If only the savanna weren't so dry; we could grow more crops.
|
Ước gì thảo nguyên không khô cằn đến thế; chúng ta có thể trồng thêm nhiều hoa màu. |
| Nghi vấn |
If only people would protect the savanna, wouldn't it be a better world?
|
Ước gì mọi người sẽ bảo vệ thảo nguyên, chẳng phải đó sẽ là một thế giới tốt đẹp hơn sao? |