sawmill
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sawmill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà máy hoặc xưởng nơi các khúc gỗ được cưa thành gỗ xẻ.
Ví dụ Thực tế với 'Sawmill'
-
"The sawmill employed many people in the small town."
"Nhà máy cưa gỗ đã sử dụng nhiều người dân trong thị trấn nhỏ."
-
"The old sawmill was located near the river."
"Nhà máy cưa gỗ cũ nằm gần sông."
-
"The sawmill produces high-quality lumber for construction."
"Nhà máy cưa gỗ sản xuất gỗ xẻ chất lượng cao cho xây dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sawmill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sawmill
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sawmill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sawmill' chỉ một cơ sở chế biến gỗ chuyên dụng. Nó không chỉ đơn thuần là nơi có máy cưa mà là một tổ hợp các thiết bị và quy trình để biến gỗ tròn thành gỗ xẻ có kích thước và hình dạng tiêu chuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sawmill'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old sawmill operated day and night, processing logs into lumber.
|
Xưởng cưa cũ hoạt động cả ngày lẫn đêm, chế biến gỗ tròn thành gỗ xẻ. |
| Phủ định |
There isn't a sawmill in this part of the forest anymore.
|
Không còn xưởng cưa nào ở khu vực này của khu rừng nữa. |
| Nghi vấn |
Is there a sawmill near the river?
|
Có xưởng cưa nào gần sông không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old sawmill stood abandoned near the river.
|
Xưởng cưa cũ bị bỏ hoang gần sông. |
| Phủ định |
They didn't build a sawmill in that location due to flooding concerns.
|
Họ đã không xây dựng một xưởng cưa ở địa điểm đó vì lo ngại về lũ lụt. |
| Nghi vấn |
Did you see the sawmill when you drove through the forest?
|
Bạn có nhìn thấy xưởng cưa khi lái xe qua rừng không? |