(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sawmill
B1

sawmill

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy cưa gỗ xưởng cưa gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sawmill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà máy hoặc xưởng nơi các khúc gỗ được cưa thành gỗ xẻ.

Definition (English Meaning)

A factory or mill where logs are sawed into lumber.

Ví dụ Thực tế với 'Sawmill'

  • "The sawmill employed many people in the small town."

    "Nhà máy cưa gỗ đã sử dụng nhiều người dân trong thị trấn nhỏ."

  • "The old sawmill was located near the river."

    "Nhà máy cưa gỗ cũ nằm gần sông."

  • "The sawmill produces high-quality lumber for construction."

    "Nhà máy cưa gỗ sản xuất gỗ xẻ chất lượng cao cho xây dựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sawmill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sawmill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp gỗ

Ghi chú Cách dùng 'Sawmill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sawmill' chỉ một cơ sở chế biến gỗ chuyên dụng. Nó không chỉ đơn thuần là nơi có máy cưa mà là một tổ hợp các thiết bị và quy trình để biến gỗ tròn thành gỗ xẻ có kích thước và hình dạng tiêu chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sawmill'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old sawmill operated day and night, processing logs into lumber.
Xưởng cưa cũ hoạt động cả ngày lẫn đêm, chế biến gỗ tròn thành gỗ xẻ.
Phủ định
There isn't a sawmill in this part of the forest anymore.
Không còn xưởng cưa nào ở khu vực này của khu rừng nữa.
Nghi vấn
Is there a sawmill near the river?
Có xưởng cưa nào gần sông không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old sawmill stood abandoned near the river.
Xưởng cưa cũ bị bỏ hoang gần sông.
Phủ định
They didn't build a sawmill in that location due to flooding concerns.
Họ đã không xây dựng một xưởng cưa ở địa điểm đó vì lo ngại về lũ lụt.
Nghi vấn
Did you see the sawmill when you drove through the forest?
Bạn có nhìn thấy xưởng cưa khi lái xe qua rừng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)